Bản dịch của từ Implore trong tiếng Việt
Implore

Implore (Verb)
Cầu xin ai đó một cách nghiêm túc hoặc tuyệt vọng để làm điều gì đó.
Beg someone earnestly or desperately to do something.
She implored her friend to donate to the charity event.
Cô ấy van nài bạn ấy quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The homeless man implores passersby for spare change.
Người đàn ông vô gia cư van xin người qua đường đổi tiền lẻ.
The child implored his parents to buy him a new toy.
Đứa trẻ van nài bố mẹ mua cho anh một món đồ chơi mới.
Dạng động từ của Implore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imploring |
Họ từ
Từ "implore" có nghĩa là nài xin hoặc khẩn cầu một cách mạnh mẽ và cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự giúp đỡ hoặc can thiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "implore" được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn bản văn học và trang trọng.
Từ "implore" có gốc từ tiếng Latin "implorare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "plorare" có nghĩa là "khóc" hay "kêu gọi". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động kêu gọi một cách khẩn thiết hoặc cầu xin một điều gì đó. Sự kết hợp giữa ý nghĩa "khóc" và "kêu gọi" làm nổi bật tính chất khẩn thiết của việc cầu xin, phản ánh đúng cách sử dụng hiện tại của từ này trong tiếng Anh.
Từ "implore" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài Đọc và Viết liên quan đến văn học hoặc tình huống khẩn thiết. Trong các ngữ cảnh khác, "implore" thường được dùng để diễn tả hành động cầu khẩn tha thiết, thường gặp trong văn viết hoặc các bài phát biểu, nhằm thể hiện sự khẩn cầu, tình cảm mạnh mẽ hoặc áp lực trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp