Bản dịch của từ Imploringly trong tiếng Việt

Imploringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imploringly (Adverb)

01

Trong một cách cầu xin hoặc cầu xin.

In a pleading or begging manner.

Ví dụ

She looked at him imploringly for help with her IELTS essay.

Cô ấy nhìn anh ấy một cách van xin để được giúp đỡ với bài luận IELTS của mình.

He shook his head imploringly when asked if he finished his speaking practice.

Anh ấy lắc đầu một cách van xin khi được hỏi liệu anh ấy đã hoàn thành bài tập nói của mình chưa.

Did she look at the teacher imploringly during the writing feedback session?

Cô ấy đã nhìn vào giáo viên một cách van xin trong buổi phản hồi về viết lách chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imploringly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imploringly

Không có idiom phù hợp