Bản dịch của từ Imploringly trong tiếng Việt
Imploringly
Adverb
Imploringly (Adverb)
Ví dụ
She looked at him imploringly for help with her IELTS essay.
Cô ấy nhìn anh ấy một cách van xin để được giúp đỡ với bài luận IELTS của mình.
He shook his head imploringly when asked if he finished his speaking practice.
Anh ấy lắc đầu một cách van xin khi được hỏi liệu anh ấy đã hoàn thành bài tập nói của mình chưa.
Did she look at the teacher imploringly during the writing feedback session?
Cô ấy đã nhìn vào giáo viên một cách van xin trong buổi phản hồi về viết lách chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Imploringly
Không có idiom phù hợp