Bản dịch của từ Imploringly trong tiếng Việt
Imploringly
Imploringly (Adverb)
She looked at him imploringly for help with her IELTS essay.
Cô ấy nhìn anh ấy một cách van xin để được giúp đỡ với bài luận IELTS của mình.
He shook his head imploringly when asked if he finished his speaking practice.
Anh ấy lắc đầu một cách van xin khi được hỏi liệu anh ấy đã hoàn thành bài tập nói của mình chưa.
Did she look at the teacher imploringly during the writing feedback session?
Cô ấy đã nhìn vào giáo viên một cách van xin trong buổi phản hồi về viết lách chứ?
Từ "imploringly" là một trạng từ, biểu thị hành động cầu xin một cách khẩn thiết và đầy cảm xúc. Nó thường được sử dụng để mô tả cách một người thể hiện sự khao khát mạnh mẽ hoặc yêu cầu một điều gì đó. Dạng viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng. Trong cả hai phiên bản, từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc các tình huống thể hiện cảm xúc sâu sắc.
Từ "imploringly" xuất phát từ động từ "implore", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "implorare", kết hợp giữa "in-" (vào, trong) và "plorare" (khóc, van xin). Ý nghĩa gốc của từ này liên quan đến việc cầu xin hoặc khẩn cầu một cách mạnh mẽ. Qua thời gian, "imploringly" đã trở thành trạng từ, mô tả cách thức hành động khẩn thiết và tha thiết. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính cấp bách và cảm xúc sâu sắc trong những lời cầu khẩn.
Từ "imploringly" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói trong IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao do nó thuộc về ngữ cảnh biểu cảm. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn nghệ thuật, mô tả cảm xúc nhân vật. Trong giao tiếp hàng ngày, "imploringly" thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự cầu xin hoặc khẩn nài, ví dụ trong phim, tiểu thuyết, hay các tình huống giao tiếp cảm động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp