Bản dịch của từ Import export trong tiếng Việt
Import export

Import export (Noun)
The import export industry in Vietnam is growing rapidly each year.
Ngành xuất nhập khẩu ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.
The import export business does not always benefit local communities.
Ngành xuất nhập khẩu không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
How does import export affect social development in developing countries?
Xuất nhập khẩu ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở các nước đang phát triển?
Vietnam's import export increased by 10% in 2022.
Xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng 10% trong năm 2022.
The import export of goods does not affect local businesses.
Xuất nhập khẩu hàng hóa không ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.
What is the main reason for the import export growth?
Lý do chính cho sự tăng trưởng xuất nhập khẩu là gì?
The import export document allows goods from Vietnam to enter the U.S.
Giấy tờ nhập khẩu cho phép hàng hóa từ Việt Nam vào Mỹ.
The import export paperwork was not completed for the shipment.
Giấy tờ xuất nhập khẩu không được hoàn thành cho lô hàng.
Is the import export document ready for the new products?
Giấy tờ xuất nhập khẩu đã sẵn sàng cho các sản phẩm mới chưa?
Import export (Verb)
Vietnam imports rice from Thailand for its growing population's needs.
Việt Nam nhập khẩu gạo từ Thái Lan cho nhu cầu dân số tăng.
Many countries do not import goods that are harmful to health.
Nhiều quốc gia không nhập khẩu hàng hóa có hại cho sức khỏe.
Does your country import vegetables from other countries to meet demand?
Quốc gia của bạn có nhập khẩu rau củ từ các nước khác không?
Many countries import goods to improve their social welfare programs.
Nhiều quốc gia nhập khẩu hàng hóa để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
They do not export food to countries with high poverty rates.
Họ không xuất khẩu thực phẩm đến các quốc gia có tỷ lệ nghèo cao.
Do you think we should import more educational materials for schools?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nhập khẩu nhiều tài liệu giáo dục hơn cho các trường không?
They import data from social media to analyze trends effectively.
Họ nhập dữ liệu từ mạng xã hội để phân tích xu hướng hiệu quả.
She does not import information from unreliable sources for her research.
Cô ấy không nhập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.
Do you import data from surveys to improve social programs?
Bạn có nhập dữ liệu từ các cuộc khảo sát để cải thiện chương trình xã hội không?
Import export (Noun Uncountable)
Vietnam's import export increased by 15% last year, boosting the economy.
Hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng 15% năm ngoái, thúc đẩy kinh tế.
The import export of rice is vital for Vietnam's agricultural sector.
Xuất nhập khẩu gạo rất quan trọng cho lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam.
Is import export essential for the growth of developing countries like Vietnam?
Xuất nhập khẩu có cần thiết cho sự phát triển của các nước như Việt Nam không?
"Import" và "export" là hai thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực thương mại quốc tế, diễn đạt quá trình nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa. "Import" chỉ việc đưa hàng hóa vào một quốc gia từ nước ngoài, trong khi "export" đề cập đến việc chuyển giao hàng hóa ra nước ngoài. Trong tiếng Anh, cả hai từ này giữ nguyên cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh thương mại, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các quy định pháp lý cũng như các loại thuế áp dụng tại mỗi quốc gia.
Các thuật ngữ "import" và "export" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Import" bắt nguồn từ từ "importare", có nghĩa là "mang vào", trong khi "export" xuất phát từ "exportare", có nghĩa là "mang ra". Cả hai từ này đều phản ánh hoạt động thương mại quốc tế, trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao giữa các quốc gia. Sự phát triển của các thuật ngữ này trùng với sự gia tăng toàn cầu hóa và sự kết nối kinh tế giữa các thị trường.
Từ "import" và "export" là hai thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực thương mại quốc tế, thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading. Tần suất xuất hiện của chúng là khá cao, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề về kinh tế và giao thương. Trong bối cảnh rộng hơn, "import" và "export" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách thương mại, cân bằng thương mại, và trong các tài liệu kinh doanh để mô tả quy trình trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



