Bản dịch của từ Import export trong tiếng Việt

Import export

Noun [U/C] Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Import export (Noun)

ˈɪmpˌɔɹt ˈɛkspɔɹt
ˈɪmpˌɔɹt ˈɛkspɔɹt
01

Hành vi đưa hàng hóa hoặc dịch vụ từ nước ngoài vào một quốc gia để bán.

The act of bringing goods or services into a country from abroad for sale.

Ví dụ

The import export industry in Vietnam is growing rapidly each year.

Ngành xuất nhập khẩu ở Việt Nam đang phát triển nhanh chóng mỗi năm.

The import export business does not always benefit local communities.

Ngành xuất nhập khẩu không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.

How does import export affect social development in developing countries?

Xuất nhập khẩu ảnh hưởng như thế nào đến phát triển xã hội ở các nước đang phát triển?

02

Một sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa vào một quốc gia từ nước ngoài.

A product or service brought into a country from abroad.

Ví dụ

Vietnam's import export increased by 10% in 2022.

Xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng 10% trong năm 2022.

The import export of goods does not affect local businesses.

Xuất nhập khẩu hàng hóa không ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.

What is the main reason for the import export growth?

Lý do chính cho sự tăng trưởng xuất nhập khẩu là gì?

03

Một tài liệu cho phép nhập khẩu hợp pháp hàng hóa nước ngoài.

A document that permits the legal entry of foreign goods.

Ví dụ

The import export document allows goods from Vietnam to enter the U.S.

Giấy tờ nhập khẩu cho phép hàng hóa từ Việt Nam vào Mỹ.

The import export paperwork was not completed for the shipment.

Giấy tờ xuất nhập khẩu không được hoàn thành cho lô hàng.

Is the import export document ready for the new products?

Giấy tờ xuất nhập khẩu đã sẵn sàng cho các sản phẩm mới chưa?

Import export (Verb)

ˈɪmpˌɔɹt ˈɛkspɔɹt
ˈɪmpˌɔɹt ˈɛkspɔɹt
01

Mang (hàng hóa hoặc dịch vụ) từ nước ngoài vào một quốc gia để bán.

To bring goods or services into a country from abroad for sale.

Ví dụ

Vietnam imports rice from Thailand for its growing population's needs.

Việt Nam nhập khẩu gạo từ Thái Lan cho nhu cầu dân số tăng.

Many countries do not import goods that are harmful to health.

Nhiều quốc gia không nhập khẩu hàng hóa có hại cho sức khỏe.

Does your country import vegetables from other countries to meet demand?

Quốc gia của bạn có nhập khẩu rau củ từ các nước khác không?

02

Để giới thiệu (cái gì đó) từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là từ nguồn nước ngoài.

To introduce something from one place to another especially from a foreign source.

Ví dụ

Many countries import goods to improve their social welfare programs.

Nhiều quốc gia nhập khẩu hàng hóa để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

They do not export food to countries with high poverty rates.

Họ không xuất khẩu thực phẩm đến các quốc gia có tỷ lệ nghèo cao.

Do you think we should import more educational materials for schools?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên nhập khẩu nhiều tài liệu giáo dục hơn cho các trường không?

03

Để truyền dữ liệu hoặc thông tin từ hệ thống này sang hệ thống khác.

To transfer data or information from one system to another.

Ví dụ

They import data from social media to analyze trends effectively.

Họ nhập dữ liệu từ mạng xã hội để phân tích xu hướng hiệu quả.

She does not import information from unreliable sources for her research.

Cô ấy không nhập thông tin từ các nguồn không đáng tin cậy cho nghiên cứu của mình.

Do you import data from surveys to improve social programs?

Bạn có nhập dữ liệu từ các cuộc khảo sát để cải thiện chương trình xã hội không?

Import export (Noun Uncountable)

ˈɪmpˌɔɹt ˈɛkspɔɹt
ˈɪmpˌɔɹt ˈɛkspɔɹt
01

Hành động đưa hàng hóa từ bên ngoài một quốc gia hoặc khu vực vào.

The action of bringing in commodities from outside a country or region.

Ví dụ

Vietnam's import export increased by 15% last year, boosting the economy.

Hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam tăng 15% năm ngoái, thúc đẩy kinh tế.

The import export of rice is vital for Vietnam's agricultural sector.

Xuất nhập khẩu gạo rất quan trọng cho lĩnh vực nông nghiệp của Việt Nam.

Is import export essential for the growth of developing countries like Vietnam?

Xuất nhập khẩu có cần thiết cho sự phát triển của các nước như Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/import export/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Additionally, Australian-American values remained relatively static over the given period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The line graphs illustrate the variations in the and values of Australia with three different countries between 2004 and 2009 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, enterprises that and food would find it difficult to boost sales, let alone expand their business [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Trades between Australia and the US appeared to be the most stable, with both and values stabilized at around 23% and 40% respectively [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Import export

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.