Bản dịch của từ Import licence trong tiếng Việt
Import licence

Import licence (Noun)
Một tài liệu cho phép nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.
A document authorizing the importation of goods into a country.
The government issued an import licence for 500 tons of rice.
Chính phủ đã cấp giấy phép nhập khẩu 500 tấn gạo.
They do not need an import licence for donating clothes.
Họ không cần giấy phép nhập khẩu để quyên góp quần áo.
Is the import licence required for electronic goods in Vietnam?
Giấy phép nhập khẩu có cần thiết cho hàng điện tử ở Việt Nam không?
The import licence for electronics was approved last week.
Giấy phép nhập khẩu cho thiết bị điện tử đã được phê duyệt tuần trước.
They do not have an import licence for food products.
Họ không có giấy phép nhập khẩu cho sản phẩm thực phẩm.
The government issued an import licence for the new medical supplies.
Chính phủ đã cấp giấy phép nhập khẩu cho các thiết bị y tế mới.
Many businesses do not have an import licence for foreign goods.
Nhiều doanh nghiệp không có giấy phép nhập khẩu cho hàng hóa nước ngoài.
Do you know how to apply for an import licence?
Bạn có biết cách nộp đơn xin giấy phép nhập khẩu không?
The government issues an import licence for all new products.
Chính phủ cấp giấy phép nhập khẩu cho tất cả sản phẩm mới.
Many companies do not have an import licence for foreign goods.
Nhiều công ty không có giấy phép nhập khẩu cho hàng hóa nước ngoài.
Một sự chứng nhận hoặc cho phép từ cơ quan chính phủ cho các hoạt động nhập khẩu.
An endorsement or permission from government authorities for import activities.
The government issued an import licence for 1000 bicycles in March.
Chính phủ đã cấp giấy phép nhập khẩu cho 1000 chiếc xe đạp vào tháng Ba.
They do not have an import licence for electronics from Japan.
Họ không có giấy phép nhập khẩu cho thiết bị điện tử từ Nhật Bản.
Does the company need an import licence for food products?
Công ty có cần giấy phép nhập khẩu cho sản phẩm thực phẩm không?
The import licence for toys costs $500 in the United States.
Giấy phép nhập khẩu đồ chơi có giá 500 đô la ở Mỹ.
Many businesses do not have an import licence for electronics.
Nhiều doanh nghiệp không có giấy phép nhập khẩu thiết bị điện tử.