Bản dịch của từ Import licence trong tiếng Việt

Import licence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Import licence (Noun)

ˈɪmpˌɔɹt lˈaɪsəns
ˈɪmpˌɔɹt lˈaɪsəns
01

Một tài liệu cho phép nhập khẩu hàng hóa vào một quốc gia.

A document authorizing the importation of goods into a country.

Ví dụ

The government issued an import licence for 500 tons of rice.

Chính phủ đã cấp giấy phép nhập khẩu 500 tấn gạo.

They do not need an import licence for donating clothes.

Họ không cần giấy phép nhập khẩu để quyên góp quần áo.

Is the import licence required for electronic goods in Vietnam?

Giấy phép nhập khẩu có cần thiết cho hàng điện tử ở Việt Nam không?

The import licence for electronics was approved last week.

Giấy phép nhập khẩu cho thiết bị điện tử đã được phê duyệt tuần trước.

They do not have an import licence for food products.

Họ không có giấy phép nhập khẩu cho sản phẩm thực phẩm.

02

Một giấy phép cần thiết để hợp pháp đưa sản phẩm vào một quốc gia từ nước ngoài.

A license required to legally bring products into a country from abroad.

Ví dụ

The government issued an import licence for the new medical supplies.

Chính phủ đã cấp giấy phép nhập khẩu cho các thiết bị y tế mới.

Many businesses do not have an import licence for foreign goods.

Nhiều doanh nghiệp không có giấy phép nhập khẩu cho hàng hóa nước ngoài.

Do you know how to apply for an import licence?

Bạn có biết cách nộp đơn xin giấy phép nhập khẩu không?

The government issues an import licence for all new products.

Chính phủ cấp giấy phép nhập khẩu cho tất cả sản phẩm mới.

Many companies do not have an import licence for foreign goods.

Nhiều công ty không có giấy phép nhập khẩu cho hàng hóa nước ngoài.

03

Một sự chứng nhận hoặc cho phép từ cơ quan chính phủ cho các hoạt động nhập khẩu.

An endorsement or permission from government authorities for import activities.

Ví dụ

The government issued an import licence for 1000 bicycles in March.

Chính phủ đã cấp giấy phép nhập khẩu cho 1000 chiếc xe đạp vào tháng Ba.

They do not have an import licence for electronics from Japan.

Họ không có giấy phép nhập khẩu cho thiết bị điện tử từ Nhật Bản.

Does the company need an import licence for food products?

Công ty có cần giấy phép nhập khẩu cho sản phẩm thực phẩm không?

The import licence for toys costs $500 in the United States.

Giấy phép nhập khẩu đồ chơi có giá 500 đô la ở Mỹ.

Many businesses do not have an import licence for electronics.

Nhiều doanh nghiệp không có giấy phép nhập khẩu thiết bị điện tử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/import licence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Import licence

Không có idiom phù hợp