Bản dịch của từ Import tariff trong tiếng Việt
Import tariff

Import tariff (Noun)
Một loại thuế hoặc nghĩa vụ áp dụng đối với việc nhập khẩu hàng hóa.
A tax or duty imposed on the importation of goods.
The import tariff on electronics increased by 15% last year.
Thuế nhập khẩu đối với điện tử đã tăng 15% năm ngoái.
An import tariff does not help local businesses in our community.
Một thuế nhập khẩu không giúp ích gì cho các doanh nghiệp địa phương.
Did the import tariff affect the price of imported cars?
Liệu thuế nhập khẩu có ảnh hưởng đến giá xe nhập khẩu không?
The import tariff on electronics increased by 15% last year.
Thuế nhập khẩu đối với điện tử đã tăng 15% năm ngoái.
The import tariff does not affect local farmers in Vietnam.
Thuế nhập khẩu không ảnh hưởng đến nông dân địa phương ở Việt Nam.
Does the import tariff apply to all imported goods in the country?
Liệu thuế nhập khẩu có áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu không?
The government raised the import tariff on foreign electronics last month.
Chính phủ đã tăng thuế nhập khẩu lên thiết bị điện tử nước ngoài tháng trước.
Many people do not understand the impact of import tariffs on prices.
Nhiều người không hiểu tác động của thuế nhập khẩu đến giá cả.
Do import tariffs help local farmers compete with foreign products effectively?
Liệu thuế nhập khẩu có giúp nông dân địa phương cạnh tranh với sản phẩm nước ngoài không?
Thuế nhập khẩu (import tariff) là một loại thuế áp dụng đối với hàng hoá được nhập khẩu từ nước ngoài, nhằm điều chỉnh thương mại quốc tế và bảo vệ sản xuất trong nước. Thuế này có thể thay đổi tuỳ thuộc vào quốc gia và loại hàng hóa. Ở Mỹ, thuật ngữ "tariff" thường được sử dụng nhiều hơn trong khi ở Anh, "duty" thường được dùng thay thế. Mặc dù nghĩa tương tự, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh thương mại và chính sách.