Bản dịch của từ Import tariff trong tiếng Việt

Import tariff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Import tariff (Noun)

01

Một loại thuế hoặc nghĩa vụ áp dụng đối với việc nhập khẩu hàng hóa.

A tax or duty imposed on the importation of goods.

Ví dụ

The import tariff on electronics increased by 15% last year.

Thuế nhập khẩu đối với điện tử đã tăng 15% năm ngoái.

An import tariff does not help local businesses in our community.

Một thuế nhập khẩu không giúp ích gì cho các doanh nghiệp địa phương.

Did the import tariff affect the price of imported cars?

Liệu thuế nhập khẩu có ảnh hưởng đến giá xe nhập khẩu không?

02

Một khoản phí tài chính đánh vào hàng hóa được đưa vào một quốc gia để điều tiết thương mại.

A financial charge placed on goods brought into a country to regulate trade.

Ví dụ

The import tariff on electronics increased by 15% last year.

Thuế nhập khẩu đối với điện tử đã tăng 15% năm ngoái.

The import tariff does not affect local farmers in Vietnam.

Thuế nhập khẩu không ảnh hưởng đến nông dân địa phương ở Việt Nam.

Does the import tariff apply to all imported goods in the country?

Liệu thuế nhập khẩu có áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu không?

03

Một công cụ kinh tế được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước bằng cách tăng giá hàng hóa nước ngoài.

An economic tool used to protect domestic industries by increasing the price of foreign goods.

Ví dụ

The government raised the import tariff on foreign electronics last month.

Chính phủ đã tăng thuế nhập khẩu lên thiết bị điện tử nước ngoài tháng trước.

Many people do not understand the impact of import tariffs on prices.

Nhiều người không hiểu tác động của thuế nhập khẩu đến giá cả.

Do import tariffs help local farmers compete with foreign products effectively?

Liệu thuế nhập khẩu có giúp nông dân địa phương cạnh tranh với sản phẩm nước ngoài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Import tariff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Import tariff

Không có idiom phù hợp