Bản dịch của từ Impose on trong tiếng Việt
Impose on

Impose on (Phrase)
She felt guilty for imposing on her friend for a ride.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì áp đặt lên bạn cô ấy để được đưa đi.
He made sure not to impose on his coworkers with extra work.
Anh ấy đảm bảo không áp đặt lên đồng nghiệp với công việc thêm.
Did you feel like you were imposing on your family by asking for help?
Bạn có cảm thấy như bạn đang áp đặt lên gia đình bằng cách xin giúp đỡ không?
Parents should not impose on their children's career choices.
Cha mẹ không nên áp đặt vào lựa chọn sự nghiệp của con.
Being considerate of others means not imposing on their personal space.
Biết thông cảm với người khác có nghĩa không xâm phạm không gian cá nhân của họ.
Cụm từ "impose on" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động áp đặt hoặc gây áp lực lên ai đó để họ thực hiện một việc gì đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có nghĩa tương tự nhưng thường sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh chính thức hoặc xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường có trọng tâm hơn vào các mối quan hệ cá nhân và tình huống trong công việc. Phương thức phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết đầu và tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh đều hơn.
Cụm từ "impose on" bắt nguồn từ động từ Latinh "imponere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "ponere" nghĩa là "đặt hay đặt vào". Nguyên thủy, nó chỉ hành động đặt một cái gì đó lên trên một vật khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc áp đặt một điều kiện hoặc nghĩa vụ lên người khác. Sự chuyển dịch này cho thấy mối liên hệ giữa việc vật lý và khía cạnh xã hội của sự áp đặt.
Cụm từ "impose on" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến việc thảo luận về quyền lực và trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc áp đặt một yêu cầu hoặc luật lệ lên cá nhân hoặc nhóm người, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sinh hoạt xã hội, luật pháp và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



