Bản dịch của từ Imposed upon trong tiếng Việt
Imposed upon

Imposed upon (Verb)
The new regulations imposed upon citizens caused widespread discontent and protests.
Các quy định mới áp đặt lên công dân đã gây ra sự bất mãn rộng rãi.
Many people do not want changes imposed upon their daily lives.
Nhiều người không muốn thay đổi bị áp đặt lên cuộc sống hàng ngày của họ.
Are new taxes imposed upon us necessary for social development?
Các loại thuế mới được áp đặt lên chúng ta có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?
Imposed upon (Phrase)
Khiến (ai đó) phải chịu một điều gì đó không được chào đón hoặc bất tiện.
Subject someone to something unwelcome or inconvenient.
The new tax was imposed upon the residents of Springfield last year.
Thuế mới đã được áp đặt lên cư dân Springfield năm ngoái.
Many people believe rules should not be imposed upon free citizens.
Nhiều người tin rằng quy tắc không nên bị áp đặt lên công dân tự do.
Are unfair laws often imposed upon marginalized communities in our society?
Có phải các luật bất công thường bị áp đặt lên cộng đồng thiệt thòi trong xã hội không?
Cụm từ "imposed upon" biểu thị việc một điều gì đó được áp đặt lên một cá nhân hoặc nhóm người mà không có sự đồng thuận. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các quy định, luật lệ hoặc trách nhiệm mà một bên yêu cầu bên kia tuân theo, thường gây cảm giác áp lực hoặc không công bằng. Phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách viết hoặc phát âm, nhưng trong thực tế sử dụng, "imposed upon" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị nhiều hơn ở Anh.
Cụm từ "imposed upon" có nguồn gốc từ động từ Latin "imponere", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc đặt một thứ gì đó lên trên hoặc áp đặt. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động áp đặt trách nhiệm, nghĩa vụ hay quyền lực lên người khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, nó thường ám chỉ những yêu cầu hoặc áp lực không mong muốn lên cá nhân hoặc nhóm, phản ánh tính chất không tự nguyện của sự áp đặt.
Cụm từ "imposed upon" thường xuất hiện trong thành phần Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến các tình huống chính trị, pháp luật hay xã hội, nơi các quy định hoặc nghĩa vụ được áp đặt lên cá nhân hoặc nhóm. Trong thành phần Nói và Viết, cụm từ này cũng thường được sử dụng để thảo luận về áp lực xã hội hoặc trách nhiệm. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp