Bản dịch của từ Imposed upon trong tiếng Việt

Imposed upon

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imposed upon (Verb)

ˌɪmpˈoʊzd əpˈɑn
ˌɪmpˈoʊzd əpˈɑn
01

Buộc (điều gì đó không được chào đón hoặc không quen thuộc) phải được chấp nhận hoặc thực hiện.

Force something unwelcome or unfamiliar to be accepted or put in place.

Ví dụ

The new regulations imposed upon citizens caused widespread discontent and protests.

Các quy định mới áp đặt lên công dân đã gây ra sự bất mãn rộng rãi.

Many people do not want changes imposed upon their daily lives.

Nhiều người không muốn thay đổi bị áp đặt lên cuộc sống hàng ngày của họ.

Are new taxes imposed upon us necessary for social development?

Các loại thuế mới được áp đặt lên chúng ta có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?

Imposed upon (Phrase)

ˌɪmpˈoʊzd əpˈɑn
ˌɪmpˈoʊzd əpˈɑn
01

Khiến (ai đó) phải chịu một điều gì đó không được chào đón hoặc bất tiện.

Subject someone to something unwelcome or inconvenient.

Ví dụ

The new tax was imposed upon the residents of Springfield last year.

Thuế mới đã được áp đặt lên cư dân Springfield năm ngoái.

Many people believe rules should not be imposed upon free citizens.

Nhiều người tin rằng quy tắc không nên bị áp đặt lên công dân tự do.

Are unfair laws often imposed upon marginalized communities in our society?

Có phải các luật bất công thường bị áp đặt lên cộng đồng thiệt thòi trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imposed upon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imposed upon

Không có idiom phù hợp