Bản dịch của từ Imposingly trong tiếng Việt
Imposingly

Imposingly (Adverb)
Một cách hùng vĩ, đồ sộ, gây ấn tượng
In a grand, impressive manner.
The speaker presented imposingly at the community meeting last Saturday.
Người phát biểu đã trình bày một cách ấn tượng tại cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not speak imposingly during her presentation on social issues.
Cô ấy không nói một cách ấn tượng trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội.
Did the mayor arrive imposingly at the social event last night?
Thị trưởng có đến một cách ấn tượng tại sự kiện xã hội tối qua không?
Một cách uy nghi, trang nghiêm, oai vệ
In a stately, dignified manner.
The mayor spoke imposingly at the community meeting last night.
Thị trưởng đã phát biểu một cách trang trọng tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
The council's decision was not imposingly presented to the public.
Quyết định của hội đồng không được trình bày một cách trang trọng với công chúng.
Did the speaker address the audience imposingly during the event?
Diễn giả có phát biểu một cách trang trọng với khán giả trong sự kiện không?
Một cách chiếm được sự tôn trọng hoặc chú ý; mang tính áp đảo, đòi hỏi sự kính nể
In a way that commands respect or attention; authoritatively.
The speaker presented imposingly at the town hall meeting last night.
Người phát biểu đã trình bày một cách uy nghiêm tại cuộc họp tối qua.
The mayor did not speak imposingly during the community event.
Thị trưởng đã không nói một cách uy nghiêm trong sự kiện cộng đồng.
Did the leader address the crowd imposingly at the rally?
Lãnh đạo có phát biểu một cách uy nghiêm trước đám đông tại buổi biểu tình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp