Bản dịch của từ Impostor syndrome trong tiếng Việt
Impostor syndrome

Impostor syndrome (Noun)
(tâm lý học) một hiện tượng tâm lý trong đó một người không thể tiếp thu những thành tựu của mình mà vẫn tin rằng mình không xứng đáng nhận được bất kỳ thành công nào đi kèm.
Psychology a psychological phenomenon in which a person is unable to internalize his or her accomplishments remaining convinced that he or she does not deserve any accompanying success.
Many students experience impostor syndrome during their university exams.
Nhiều sinh viên trải qua hội chứng giả mạo trong các kỳ thi đại học.
She does not believe she has impostor syndrome despite her achievements.
Cô ấy không tin rằng mình có hội chứng giả mạo mặc dù đã đạt được thành công.
Do you think impostor syndrome affects young professionals in their careers?
Bạn có nghĩ rằng hội chứng giả mạo ảnh hưởng đến những người trẻ trong sự nghiệp không?
Hội chứng giả mạo (impostor syndrome) là khái niệm tâm lý mô tả trạng thái mà cá nhân cảm thấy nghi ngờ về năng lực của bản thân, bất chấp những thành công đạt được. Họ thường tin rằng thành công là do may mắn hoặc sự giúp đỡ từ người khác, chứ không phải là khả năng của chính mình. Hội chứng này thường gặp ở những người có trình độ cao, có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và hiệu suất công việc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa.
Cụm từ "impostor syndrome" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "impostor" xuất phát từ "imponere", có nghĩa là "đặt vào" hoặc "ép buộc". Thuật ngữ này được giới thiệu vào những năm 1970 để mô tả cảm giác lo âu và nghi ngờ về bản thân mà nhiều cá nhân tài năng cảm nhận, mặc dù họ thường thành công. Sự kết hợp giữa nỗi sợ bị phát hiện và cảm giác không xứng đáng đã ảnh hưởng đến sự phát triển ý nghĩa hiện tại của cụm từ này trong tâm lý học.
"Impostor syndrome" là thuật ngữ định nghĩa trạng thái cảm xúc mà cá nhân cảm thấy không xứng đáng với thành công của mình, thường gặp trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài thi IELTS có thể không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các phần viết và nói về tâm lý học và phát triển bản thân. Trong bối cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm lý, sự tự tin và vấn đề nghề nghiệp.