Bản dịch của từ Impoverished trong tiếng Việt
Impoverished

Impoverished (Adjective)
The impoverished family couldn't afford basic necessities.
Gia đình nghèo không đủ tiền mua những nhu yếu phẩm cơ bản.
She felt guilty for not helping the impoverished community.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì không giúp đỡ cộng đồng nghèo đó.
Are there any programs to support impoverished students in this city?
Liệu có bất kỳ chương trình nào hỗ trợ sinh viên nghèo ở thành phố này không?
Giảm xuống mức nghèo đói.
Reduced to poverty.
Many impoverished families struggle to make ends meet.
Nhiều gia đình nghèo đấu tranh để kết thúc
Living in an impoverished neighborhood can impact academic performance negatively.
Sống trong một khu phố nghèo có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu suất học tập.
Are there any government programs to help the impoverished in our community?
Có các chương trình chính phủ nào để giúp người nghèo trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "impoverished" có nghĩa là thiếu thốn, nghèo nàn hoặc suy giảm về tài chính, tài nguyên hoặc chất lượng. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc cộng đồng sống trong điều kiện nghèo khổ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "impoverished" thường được dùng để chỉ trạng thái kinh tế và xã hội trong nghiên cứu học thuật và các báo cáo chính thức.
Từ "impoverished" xuất phát từ động từ Latin "impoverire", có nghĩa là "làm cho nghèo khổ". Nền tảng từ nguyên này bao gồm tiền tố "in-" thể hiện nghĩa phủ định và "pauper", nghĩa là "nghèo". Thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tình trạng thiếu thốn tài chính và vật chất. Ngày nay, "impoverished" không chỉ phản ánh tình trạng kinh tế mà còn chỉ sự thiếu hụt trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, cơ hội và phúc lợi xã hội.
Từ “impoverished” được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, thể hiện các khía cạnh liên quan đến nghèo đói và tình trạng kinh tế. Trong các tình huống khác, từ này thường gặp trong các báo cáo xã hội, tài liệu nghiên cứu và thảo luận về các vấn đề phát triển bền vững. Nó thường nhấn mạnh tình trạng thiếu hụt tài nguyên hoặc cơ hội, liên quan đến các nhóm dân cư hoặc khu vực địa lý đặc thù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



