Bản dịch của từ Imprecision trong tiếng Việt
Imprecision

Imprecision (Noun)
The imprecision in the data led to incorrect conclusions.
Sự không chính xác trong dữ liệu dẫn đến kết luận sai lầm.
The imprecision of the survey affected the reliability of the results.
Sự không chính xác của cuộc khảo sát ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy của kết quả.
The imprecision in the measurement made the experiment inconclusive.
Sự không chính xác trong việc đo lường làm cho thí nghiệm không kết luận được.
Imprecision (Noun Countable)
Chi tiết không chính xác hoặc sai sót.
Inaccuracies or mistakes in details.
The imprecision in the report led to confusion among the readers.
Sự không chính xác trong báo cáo dẫn đến sự lúng túng giữa các độc giả.
The imprecision of the data affected the outcome of the social survey.
Sự không chính xác của dữ liệu ảnh hưởng đến kết quả của cuộc khảo sát xã hội.
The imprecision in the instructions caused delays in the social project.
Sự không chính xác trong hướng dẫn gây ra sự trì hoãn trong dự án xã hội.
Họ từ
Từ "imprecision" có nghĩa là sự không chính xác, thiếu sự rõ ràng hoặc nhất quán trong thông tin, dữ liệu hoặc các kết luận. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong các bối cảnh sử dụng cụ thể, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính thực tiễn hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường liên quan đến các tiêu chuẩn học thuật cao hơn.
Từ "imprecision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imprecisio", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "precisio" xuất phát từ "precisus", mang ý nghĩa "cắt gọn" hay "rõ ràng". Sự kết hợp này dẫn đến nghĩa là "không chính xác" hoặc "không rõ ràng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ sự thiếu chính xác hoặc sự mơ hồ trong thông tin, và hiện nay vẫn được dùng để mô tả sự không chính xác trong ngữ nghĩa và số liệu.
Từ "imprecision" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến độ chính xác trong số liệu, thông tin hoặc luận điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chính xác hoặc rõ ràng trong nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, "imprecision" cũng thường gặp trong thảo luận về các khía cạnh bối cảnh cụ thể, như trong khoa học tự nhiên hoặc ngữ nghĩa học, nơi mà việc xác định chính xác các khái niệm là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp