Bản dịch của từ Imprecision trong tiếng Việt

Imprecision

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imprecision (Noun)

ɪmpɹɪsˈɪʒn
ɪmpɹɪsˈɪʒn
01

Thiếu độ chính xác hoặc độ chính xác.

Lack of precision or accuracy.

Ví dụ

The imprecision in the data led to incorrect conclusions.

Sự không chính xác trong dữ liệu dẫn đến kết luận sai lầm.

The imprecision of the survey affected the reliability of the results.

Sự không chính xác của cuộc khảo sát ảnh hưởng đến tính đáng tin cậy của kết quả.

The imprecision in the measurement made the experiment inconclusive.

Sự không chính xác trong việc đo lường làm cho thí nghiệm không kết luận được.

Imprecision (Noun Countable)

ɪmpɹɪsˈɪʒn
ɪmpɹɪsˈɪʒn
01

Chi tiết không chính xác hoặc sai sót.

Inaccuracies or mistakes in details.

Ví dụ

The imprecision in the report led to confusion among the readers.

Sự không chính xác trong báo cáo dẫn đến sự lúng túng giữa các độc giả.

The imprecision of the data affected the outcome of the social survey.

Sự không chính xác của dữ liệu ảnh hưởng đến kết quả của cuộc khảo sát xã hội.

The imprecision in the instructions caused delays in the social project.

Sự không chính xác trong hướng dẫn gây ra sự trì hoãn trong dự án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imprecision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imprecision

Không có idiom phù hợp