Bản dịch của từ Impressionist trong tiếng Việt
Impressionist

Impressionist (Adjective)
Liên quan đến chủ nghĩa ấn tượng hoặc số mũ của nó.
Relating to impressionism or its exponents.
The impressionist art exhibition drew a large crowd.
Triển lãm nghệ thuật ấn tượng thu hút đông đảo khán giả.
She painted in an impressionist style, capturing fleeting moments.
Cô ấy vẽ theo phong cách ấn tượng, ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua.
The impressionist movement revolutionized the art world in the 19th century.
Phong trào ấn tượng đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật trong thế kỷ 19.
Impressionist (Noun)
Một họa sĩ, nhà văn hoặc nhà soạn nhạc là người tiêu biểu cho trường phái ấn tượng.
A painter writer or composer who is an exponent of impressionism.
Monet was a famous impressionist painter known for his unique style.
Monet là một họa sĩ ấn tượng nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.
Impressionist artists often depicted scenes of everyday life with vibrant colors.
Những nghệ sĩ ấn tượng thường miêu tả các cảnh cuộc sống hàng ngày bằng màu sắc sống động.
The impressionist movement revolutionized the art world in the 19th century.
Phong trào ấn tượng đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật trong thế kỷ 19.
Một nghệ sĩ giải trí mạo danh người nổi tiếng.
An entertainer who impersonates famous people.
The impressionist at the party mimicked famous actors and politicians.
Người hóa thân tại bữa tiệc bắt chước các diễn viên và chính trị gia nổi tiếng.
The social event featured an impressionist impersonating well-known personalities.
Sự kiện xã hội có sự xuất hiện của một người hóa thân bắt chước những nhân vật nổi tiếng.
The impressionist's performance delighted the audience with accurate imitations.
Màn trình diễn của người hóa thân làm hài lòng khán giả với sự bắt chước chính xác.
Họ từ
Từ "impressionist" xuất phát từ tiếng Pháp "impressionnisme", dùng để chỉ một phong trào nghệ thuật xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu trong hội họa. Các nghệ sĩ ấn tượng (impressionists) tập trung vào ánh sáng và màu sắc, biến hiện thực thành những ấn tượng trực giác. Trong tiếng Anh, "impressionist" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, mặc dù trong bối cảnh âm nhạc, từ này có thể chỉ các nghệ sĩ theo trường phái ấn tượng hóa châu Âu, như Claude Debussy.
Từ "impressionist" bắt nguồn từ tiếng Pháp "impressionnisme", có liên quan đến từ gốc Latin "impressio", có nghĩa là "in dấu" hoặc "ảnh hưởng". Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một phong trào nghệ thuật nhấn mạnh tính chất cảm nhận và ánh sáng trong tranh vẽ, thay vì các chi tiết chính xác. Ý nghĩa này phản ánh tư tưởng nghệ thuật của các họa sĩ như Claude Monet, nhằm mang đến sự cảm nhận trực tiếp về thực tại.
Từ "impressionist" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, đặc biệt khi nói về phong trào hội họa ấn tượng. Trong phần Nói và Viết, "impressionist" có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm nghệ thuật hoặc để thảo luận về các tác phẩm nổi tiếng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử nghệ thuật và đánh giá văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp