Bản dịch của từ Impressionist trong tiếng Việt

Impressionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impressionist (Adjective)

ɪmpɹˈɛʃənɪst
ɪmpɹˈɛʃənɪst
01

Liên quan đến chủ nghĩa ấn tượng hoặc số mũ của nó.

Relating to impressionism or its exponents.

Ví dụ

The impressionist art exhibition drew a large crowd.

Triển lãm nghệ thuật ấn tượng thu hút đông đảo khán giả.

She painted in an impressionist style, capturing fleeting moments.

Cô ấy vẽ theo phong cách ấn tượng, ghi lại những khoảnh khắc thoáng qua.

The impressionist movement revolutionized the art world in the 19th century.

Phong trào ấn tượng đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật trong thế kỷ 19.

Impressionist (Noun)

ɪmpɹˈɛʃənɪst
ɪmpɹˈɛʃənɪst
01

Một họa sĩ, nhà văn hoặc nhà soạn nhạc là người tiêu biểu cho trường phái ấn tượng.

A painter writer or composer who is an exponent of impressionism.

Ví dụ

Monet was a famous impressionist painter known for his unique style.

Monet là một họa sĩ ấn tượng nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.

Impressionist artists often depicted scenes of everyday life with vibrant colors.

Những nghệ sĩ ấn tượng thường miêu tả các cảnh cuộc sống hàng ngày bằng màu sắc sống động.

The impressionist movement revolutionized the art world in the 19th century.

Phong trào ấn tượng đã cách mạng hóa thế giới nghệ thuật trong thế kỷ 19.

02

Một nghệ sĩ giải trí mạo danh người nổi tiếng.

An entertainer who impersonates famous people.

Ví dụ

The impressionist at the party mimicked famous actors and politicians.

Người hóa thân tại bữa tiệc bắt chước các diễn viên và chính trị gia nổi tiếng.

The social event featured an impressionist impersonating well-known personalities.

Sự kiện xã hội có sự xuất hiện của một người hóa thân bắt chước những nhân vật nổi tiếng.

The impressionist's performance delighted the audience with accurate imitations.

Màn trình diễn của người hóa thân làm hài lòng khán giả với sự bắt chước chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impressionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impressionist

Không có idiom phù hợp