Bản dịch của từ Imprest trong tiếng Việt
Imprest

Imprest (Noun)
Một quỹ được doanh nghiệp sử dụng cho các hạng mục chi tiêu nhỏ và được hoàn trả về một số tiền cố định theo định kỳ.
A fund used by a business for small items of expenditure and restored to a fixed amount periodically.
She requested an imprest for office supplies.
Cô ấy yêu cầu một khoản imprest cho văn phòng phẩm.
He didn't have access to the imprest fund.
Anh ấy không có quyền truy cập vào quỹ imprest.
Was the imprest amount sufficient for the team's needs?
Số tiền imprest có đủ cho nhu cầu của nhóm không?
She requested an imprest to cover travel expenses for the conference.
Cô ấy yêu cầu một khoản imprest để chi phí đi lại cho hội nghị.
He was denied an imprest due to insufficient documentation provided.
Anh ấy bị từ chối một khoản imprest do cung cấp tài liệu không đủ.
Imprest là một thuật ngữ tài chính chỉ việc cấp phát một khoản tiền tạm ứng cho một cá nhân hoặc một bộ phận trong tổ chức để chi tiêu cho các mục đích nhất định, thường là để thanh toán cho các chi phí nhỏ hoặc hàng ngày. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với cùng một ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "imprest" ít được sử dụng hơn và có thể thay thế bằng các thuật ngữ chuyên ngành tài chính khác.
Từ "imprest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imprestare", kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và "prestare" (cho, cho mượn). Ban đầu, nó ám chỉ hành động cho mượn một khoản tiền tạm thời, nhằm phục vụ mục đích cụ thể. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng chủ yếu trong lĩnh vực tài chính công, khi các khoản vay tạm thời được cấp cho các dự án hay hoạt động nhất định. Ngày nay, "imprest" thường được dùng trong quản lý ngân sách, chỉ khoản tiền được phân bổ tạm thời cho các nhân viên hoặc bộ phận để thực hiện giao dịch cụ thể.
Từ "imprest" là một thuật ngữ tài chính, thường được sử dụng trong các bối cảnh kế toán và quản lý tài chính để chỉ một quỹ tiền mặt được cấp cho một cá nhân hoặc bộ phận để chi tiêu cho các khoản phí nhỏ. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này có thể không cao, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các đề bài viết hàn lâm hoặc báo cáo tài chính trong phần Đọc và Viết khi cần diễn đạt các khái niệm tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp