Bản dịch của từ Imprinting trong tiếng Việt
Imprinting
Imprinting (Noun)
His imprinting on society was evident through his charitable actions.
Dấu ấn của anh ta trên xã hội rõ ràng qua các hành động từ thiện của anh ta.
She had no imprinting on the community due to her reclusive nature.
Cô ấy không có dấu ấn nào trên cộng đồng do tính cách tách biệt của cô ấy.
Did his imprinting on society influence the younger generation positively?
Dấu ấn của anh ta trên xã hội có ảnh hưởng tích cực đến thế hệ trẻ không?
Imprinting (Verb)
Imprinting your logo on promotional items can increase brand recognition.
Việc in logo của bạn lên các mặt hàng quảng cáo có thể tăng nhận diện thương hiệu.
Not imprinting contact information on business cards may lead to missed opportunities.
Không in thông tin liên hệ trên danh thiếp có thể dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ.
Are you imprinting your name on the cover page of your essay?
Bạn có in tên mình lên trang bìa bài luận của mình không?
Dạng động từ của Imprinting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imprinting |
Họ từ
Imprinting là một quá trình học hỏi đặc biệt mà trong đó các sinh vật, đặc biệt là động vật, hình thành các liên kết mạnh mẽ với đối tượng hoặc đối tượng khác ngay trong giai đoạn phát triển ban đầu. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong tâm lý học động vật để mô tả hiện tượng mà các cá thể non sẽ nhận diện và gắn bó với đối tượng đầu tiên mà chúng tiếp xúc. Trong tiếng Anh, "imprinting" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "imprinting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "imprimere", có nghĩa là "in", hay "đè lên". Ban đầu, từ này chỉ hành động in ấn hoặc áp dụng một mẫu lên bề mặt. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng ra để mô tả quá trình tạo ra một ấn tượng sâu sắc trong tâm trí hoặc hành vi của sinh vật, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và sinh học, nơi nó cho thấy sự học hỏi và hình thành ký ức ở động vật non. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất quyết định của ấn tượng đầu tiên trong sự phát triển.
Từ "imprinting" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến tâm lý học và sinh học. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình mà động vật hoặc con người hình thành những mô hình hành vi từ những kinh nghiệm ban đầu. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về sự phát triển tâm lý và học tập, mô tả cơ chế mà qua đó cá nhân hình thành những tình cảm và thái độ đối với các đối tượng hoặc các khía cạnh của môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp