Bản dịch của từ Impromptus trong tiếng Việt
Impromptus

Impromptus (Noun)
She played several impromptus at the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã chơi nhiều tác phẩm ngẫu hứng tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
They did not enjoy the impromptus performed during the party.
Họ không thích những tác phẩm ngẫu hứng được biểu diễn trong bữa tiệc.
Did you hear the impromptus played by John at the event?
Bạn có nghe những tác phẩm ngẫu hứng do John chơi tại sự kiện không?
Dạng danh từ của Impromptus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impromptu | Impromptus |
Họ từ
Từ "impromptus" là danh từ số nhiều của "impromptu", một thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động, bài phát biểu hoặc buổi trình diễn được thực hiện mà không có sự chuẩn bị trước. Trong bối cảnh âm nhạc, đặc biệt là piano, "impromptu" thường chỉ những tác phẩm ngẫu hứng, thể hiện sự tự phát sáng tạo. Ở Anh và Mỹ, khái niệm này vẫn giữ nguyên về nghĩa, nhưng cách phát âm có sự khác biệt, với trọng âm nhấn mạnh khác nhau, ảnh hưởng đến giao tiếp.
Từ “impromptus” có nguồn gốc từ tiếng Latin “impromptus”, nghĩa là “không chuẩn bị trước”. Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "promere", có nghĩa là “lấy ra”. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc, được biểu diễn mà không có sự chuẩn bị trước. Hiện nay, nó được dùng rộng rãi để ám chỉ các hoạt động hoặc bài nói không được ghi chú, thể hiện tính tự phát và ngẫu nhiên.
Từ "impromptus" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong các thành phần như Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt các ý tưởng không chuẩn bị trước, thường liên quan đến chủ đề về khả năng phản ứng nhanh hoặc ứng biến trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật, chỉ những tác phẩm hoặc buổi trình diễn không lập kế hoạch trước, nhấn mạnh tính tự phát và khả năng sáng tạo của nghệ sĩ.