Bản dịch của từ Improve in mood trong tiếng Việt

Improve in mood

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Improve in mood (Verb)

ˌɪmpɹˈuv ɨn mˈud
ˌɪmpɹˈuv ɨn mˈud
01

Để làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc hơn hoặc tích cực hơn.

To make someone feel happier or more positive.

Ví dụ

Volunteering can improve your mood and help others in the community.

Làm tình nguyện có thể cải thiện tâm trạng của bạn và giúp người khác.

Social media does not improve my mood; it often makes me anxious.

Mạng xã hội không cải thiện tâm trạng của tôi; nó thường khiến tôi lo lắng.

Can joining clubs really improve your mood and social life?

Tham gia câu lạc bộ có thực sự cải thiện tâm trạng và đời sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/improve in mood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Consuming a reasonable amount of chocolate can be good for our health since chocolate can actually our and provide antioxidants for our body [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Improve in mood

Không có idiom phù hợp