Bản dịch của từ Improve in mood trong tiếng Việt
Improve in mood

Improve in mood (Verb)
Volunteering can improve your mood and help others in the community.
Làm tình nguyện có thể cải thiện tâm trạng của bạn và giúp người khác.
Social media does not improve my mood; it often makes me anxious.
Mạng xã hội không cải thiện tâm trạng của tôi; nó thường khiến tôi lo lắng.
Can joining clubs really improve your mood and social life?
Tham gia câu lạc bộ có thực sự cải thiện tâm trạng và đời sống xã hội không?
Cụm từ "improve in mood" có nghĩa là cải thiện tâm trạng, diễn tả sự chuyển biến tích cực về cảm xúc của một cá nhân. Nghiên cứu cho thấy rằng việc cải thiện tâm trạng thường liên quan đến các yếu tố như hoạt động thể chất, xã hội hóa và phương pháp thư giãn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ "improve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", mang nghĩa là thử nghiệm hoặc kiểm tra. "Im-" là tiền tố chỉ sự xâm nhập hoặc sự thay đổi, trong khi "pro-" thể hiện sự tiến về phía trước. Lịch sử từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "emprover", mà nghĩa là làm cho tốt hơn. Ngày nay, "improve" được sử dụng để chỉ quá trình nâng cao chất lượng, trạng thái hoặc cảm xúc, phản ánh sự phát triển tích cực trong tâm trạng hay trải nghiệm cá nhân.
Cụm từ "improve in mood" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc và sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và tự phát triển, ám chỉ quá trình gia tăng tâm trạng tích cực, có thể thông qua các hoạt động như luyện tập thể dục, thiền, hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Sự xuất hiện củan nó phản ánh tầm quan trọng của cảm xúc tích cực trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
