Bản dịch của từ Impugning trong tiếng Việt
Impugning

Impugning (Verb)
Many activists are impugning the government’s honesty about climate change data.
Nhiều nhà hoạt động đang nghi ngờ sự trung thực của chính phủ về dữ liệu biến đổi khí hậu.
Critics are not impugning the charity's efforts to help the poor.
Các nhà phê bình không nghi ngờ nỗ lực của tổ chức từ thiện để giúp đỡ người nghèo.
Are you impugning the motives behind the recent social policy changes?
Bạn có đang nghi ngờ động cơ đứng sau những thay đổi chính sách xã hội gần đây không?
Họ từ
Từ "impugning" có nghĩa là phản bác hoặc chỉ trích một cách công khai, thường nhằm vào sự đáng tin cậy của một tuyên bố, đạo đức hoặc động cơ của một cá nhân. Trong ngữ cảnh pháp lý, "impugning" thường được sử dụng để chỉ việc tấn công tính hợp pháp hoặc quyền hạn của một bên trong tranh chấp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách dùng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn bản pháp lý hoặc tranh luận chính trị.
Từ "impugning" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "impugnare", bao gồm tiền tố "im-" nghĩa là "vào" và "pugnare" nghĩa là "đánh nhau" hoặc "chiến đấu". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động tranh luận hoặc chỉ trích một cách mạnh mẽ về tính chính xác hoặc độ tin cậy của một tuyên bố hoặc quan điểm. Ngày nay, "impugning" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trí thức để chỉ việc bác bỏ hay phản đối một ý kiến hoặc chứng cứ một cách có hệ thống.
Từ "impugning" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường chọn từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Trong bối cảnh khác, "impugning" thường được sử dụng trong các bài viết pháp lý hoặc học thuật, ám chỉ việc chỉ trích hoặc phản bác tính chính xác hoặc giá trị của một tuyên bố, đặc biệt trong các tranh luận chính trị hoặc triết học.