Bản dịch của từ Impugns trong tiếng Việt
Impugns

Impugns (Verb)
The report impugns the effectiveness of the new social policy.
Báo cáo chỉ trích hiệu quả của chính sách xã hội mới.
The critics do not impugn the importance of social justice.
Các nhà phê bình không chỉ trích tầm quan trọng của công lý xã hội.
Why does the article impugn the government’s social programs?
Tại sao bài báo lại chỉ trích các chương trình xã hội của chính phủ?
Many activists impugn the effectiveness of current social policies in America.
Nhiều nhà hoạt động nghi ngờ tính hiệu quả của các chính sách xã hội hiện tại ở Mỹ.
Critics do not impugn the importance of social justice initiatives.
Các nhà phê bình không nghi ngờ tầm quan trọng của các sáng kiến công bằng xã hội.
Do you think anyone impugns the claims made by social media influencers?
Bạn có nghĩ rằng có ai đó nghi ngờ những tuyên bố của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
The report impugns the politician's honesty regarding the funding sources.
Báo cáo buộc độ trung thực của chính trị gia về nguồn quỹ.
The community does not impugn the charity's intentions after the event.
Cộng đồng không buộc tội ý định của tổ chức từ thiện sau sự kiện.
Why does the article impugn the motives of social media companies?
Tại sao bài viết lại buộc tội động cơ của các công ty mạng xã hội?
Họ từ
Từ "impugns" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là nghi ngờ tính chính xác hoặc tính hợp pháp của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ việc phản biện hoặc chỉ trích ý kiến, lập luận hay sự thật nào đó. Từ này phần lớn được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút trong từng khu vực.