Bản dịch của từ Impulse buying trong tiếng Việt

Impulse buying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impulse buying (Noun)

ˈɪmpəls bˈaɪɨŋ
ˈɪmpəls bˈaɪɨŋ
01

Hành vi mua hàng không có kế hoạch, thường là theo ý thích hoặc ít cân nhắc.

The practice of making unplanned purchases often on a whim or with little consideration.

Ví dụ

Impulse buying often leads to financial stress for many families.

Mua sắm bốc đồng thường dẫn đến căng thẳng tài chính cho nhiều gia đình.

Impulse buying does not help in saving money for future expenses.

Mua sắm bốc đồng không giúp tiết kiệm tiền cho các chi phí trong tương lai.

Is impulse buying common among teenagers in your community?

Mua sắm bốc đồng có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impulse buying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impulse buying

Không có idiom phù hợp