Bản dịch của từ Imputable trong tiếng Việt
Imputable

Imputable (Adjective)
Có thể được quy cho hoặc gán cho.
Able to be attributed or ascribed.
His success is imputable to his hard work.
Thành công của anh ấy có thể được quy cho sự làm việc chăm chỉ của anh ấy.
Lack of preparation is not imputable for low scores.
Việc thiếu chuẩn bị không thể quy cho điểm số thấp.
Is good communication imputable to effective leadership?
Việc giao tiếp tốt có thể được quy cho lãnh đạo hiệu quả không?
Tính từ "imputable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "có thể quy cho" hay "có thể gán cho". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức để chỉ khả năng hoặc trách nhiệm của một cá nhân đối với hành động của mình. Trong tiếng Anh, "imputable" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, và việc sử dụng của nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc chuyên ngành. Từ này thường được tìm thấy trong các tài liệu luật pháp hoặc trong nghiên cứu triết học về trách nhiệm đạo đức.
Từ “imputable” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “imputabilis”, được hình thành từ tiền tố “in-” (không) và “putare” (đánh giá, cho là). Ban đầu, từ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ những hành động có thể bị quy trách nhiệm. Hiện nay, “imputable” chỉ khả năng đổ lỗi hoặc gán trách nhiệm cho hành động hoặc quyết định nào đó, phản ánh sự phát triển của nó từ khái niệm pháp lý sang ngữ cảnh rộng hơn về trách nhiệm cá nhân hoặc xã hội.
Từ "imputable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có xu hướng tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về trách nhiệm pháp lý hoặc đạo đức, thường liên quan đến việc xác định nguồn gốc của hành vi hoặc lỗi. Ngoài ra, "imputable" cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý và học thuật liên quan đến tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp