Bản dịch của từ Impute trong tiếng Việt
Impute

Impute (Verb)
She imputed her success to her supportive family.
Cô ấy đã gán cho sự thành công của mình vào gia đình hỗ trợ cô.
He never imputed his failures to external factors.
Anh ấy không bao giờ gán sự thất bại của mình vào các yếu tố bên ngoài.
Did they impute the project delays to poor communication?
Họ đã gán sự trễ hạn của dự án vào việc giao tiếp kém chưa?
Họ từ
Từ "impute" có nghĩa là gán ghép một đặc điểm, hành động, hoặc trách nhiệm cho một cá nhân hoặc nhóm nào đó, thường trong bối cảnh pháp lý hoặc phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "impute" thường được dùng nhiều hơn trong các văn bản học thuật và kỹ thuật ở Bắc Mỹ, phản ánh sự khác biệt về thói quen ngôn ngữ trong các ngành nghề.
Từ "impute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imputare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "putare" có nghĩa là "đánh giá" hoặc "cho là". Từ này ban đầu mang ý nghĩa "gán cho", "đổ lỗi" trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Ngày nay, "impute" thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học dữ liệu để chỉ việc đưa dữ liệu vào một mô hình hoặc hệ thống, phản ánh sự mở rộng của khái niệm "gán" sang các lĩnh vực kỹ thuật hơn.
Từ "impute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, nơi người dùng thường thảo luận về các vấn đề liên quan đến trách nhiệm hoặc nguyên nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "impute" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và thống kê để chỉ việc gán giá trị cho các dữ liệu thiếu. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu pháp lý, khi bàn về việc đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp