Bản dịch của từ Imputer trong tiếng Việt

Imputer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imputer(Noun)

ɪmpjˈuːtɐ
ˈɪmpjutɝ
01

Một chức năng phần mềm thay thế các giá trị bị thiếu bằng các giá trị thay thế.

A software function that replaces missing values with substituted values

Ví dụ
02

Trong thống kê, phương pháp hoặc thuật toán được sử dụng để lấp đầy dữ liệu bị thiếu.

In statistics a method or algorithm used to fill in missing data

Ví dụ
03

Một thiết bị hoặc thành phần nhập dữ liệu vào hệ thống.

A device or component that enters data into a system

Ví dụ