Bản dịch của từ In a fog trong tiếng Việt

In a fog

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a fog (Phrase)

ɨn ə fˈɑɡ
ɨn ə fˈɑɡ
01

Bối rối.

Confused.

Ví dụ

Many people feel in a fog during social events like parties.

Nhiều người cảm thấy bối rối trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

She does not want to feel in a fog at the gathering.

Cô ấy không muốn cảm thấy bối rối trong buổi gặp mặt.

Do you ever feel in a fog when meeting new people?

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi gặp gỡ người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a fog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a fog

Không có idiom phù hợp