Bản dịch của từ In a fog trong tiếng Việt
In a fog

In a fog (Phrase)
Bối rối.
Confused.
Many people feel in a fog during social events like parties.
Nhiều người cảm thấy bối rối trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng.
She does not want to feel in a fog at the gathering.
Cô ấy không muốn cảm thấy bối rối trong buổi gặp mặt.
Do you ever feel in a fog when meeting new people?
Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi gặp gỡ người mới không?
Cụm từ "in a fog" thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần không rõ ràng, bối rối hoặc mất tập trung. Nó thường mô tả cảm giác mơ hồ, như khi một người không thể suy nghĩ rõ ràng hoặc cảm thấy choáng ngợp. Trong tiếng Anh Anh, cụm này có nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh văn chương. Sự khác biệt về phát âm hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ không đáng kể, chủ yếu do sự khác biệt văn hóa trong cách sử dụng ngữ cảnh.
Cụm từ "in a fog" xuất phát từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, ngụ ý trạng thái mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng. Rễ của cụm từ này có thể liên kết với từ "fog" trong tiếng Anh cổ "fogg", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "foggr", nghĩa là sương mù hoặc màn che. Sự liên quan giữa trạng thái tinh thần và hình ảnh thiên nhiên của sương mù đã góp phần hình thành ý nghĩa đương đại của cụm từ này, chỉ sự bối rối hoặc không chắc chắn trong suy nghĩ.
Cụm từ "in a fog" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, để diễn tả trạng thái tâm lý không rõ ràng hoặc mơ hồ. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi cá nhân cảm thấy bối rối hoặc khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn chương và các tác phẩm nghệ thuật để biểu đạt cảm xúc mơ màng, không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp