Bản dịch của từ In a job trong tiếng Việt
In a job

In a job (Phrase)
Ở một công việc hoặc vị trí cụ thể.
In a particular job or position.
She is currently in a job at a local charity organization.
Cô ấy hiện đang làm việc tại một tổ chức từ thiện địa phương.
He is not in a job related to his degree in psychology.
Anh ấy không làm việc trong lĩnh vực liên quan đến bằng tâm lý học.
Is she satisfied in a job that pays well but is stressful?
Cô ấy có hài lòng với công việc trả lương cao nhưng áp lực không?
Cụm từ "in a job" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc vị trí của một cá nhân trong công việc mà họ đang đảm nhận. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này; cả hai đều sử dụng "in a job" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào vùng miền, đặc biệt là trong các tình huống chuyên môn hoặc môi trường làm việc cụ thể.
Từ "job" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gobbe", có nghĩa là "một phần". Tuy nhiên, nguồn gốc sâu xa hơn của từ này có thể liên kết đến tiếng Pháp cổ "gober", mang nghĩa "nuốt". Trong lịch sử, "job" đã chuyển sang nghĩa chỉ một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ vị trí công việc hoặc nghề nghiệp, thể hiện trách nhiệm và nhiệm vụ trong môi trường lao động.
Từ "in a job" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp và môi trường làm việc. Trong Đọc và Viết, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về trách nhiệm công việc hoặc kỹ năng nghề nghiệp. Ngoài ra, "in a job" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống ứng tuyển và phỏng vấn, phản ánh sự phù hợp và kinh nghiệm làm việc của người tìm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



