Bản dịch của từ In a muddle trong tiếng Việt
In a muddle
In a muddle (Phrase)
Nhầm lẫn hoặc vô tổ chức.
Confused or disorganized.
She felt in a muddle during the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy lúng túng trong bài kiểm tra viết IELTS.
He was not in a muddle when speaking about social issues.
Anh ấy không lúng túng khi nói về các vấn đề xã hội.
Are you in a muddle when discussing the topic of social media?
Bạn có lúng túng khi thảo luận về chủ đề truyền thông xã hội không?
"Cụm từ 'in a muddle' có nghĩa là trong trạng thái hỗn độn, rối rắm hoặc không rõ ràng. Thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lúng túng hoặc sự nhầm lẫn trong tư duy hoặc hành động. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, 'in a muddle' thường gợi lên hình ảnh rối ren, trong khi ở Mỹ, tương tự thế nhưng ít nghị luận hơn về khía cạnh thể hiện cảm xúc".
Cụm từ "in a muddle" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "muddel", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mudda", nghĩa là lẫn lộn hay là bẩn thỉu. Được sử dụng lần đầu khoảng thế kỉ 15, cụm từ này mô tả tình trạng lộn xộn, khó khăn trong việc tổ chức hoặc quyết định. Ngày nay, nghĩa của nó vẫn liên quan đến sự nhầm lẫn hay trạng thái không rõ ràng, phản ánh sự không hoàn hảo trong việc sắp xếp tư duy hoặc hành động.
Cụm từ "in a muddle" thường ít xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, do tính thông dụng thấp hơn các từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, nó có thể được ghi nhận trong phần Viết và Nói khi thí sinh miêu tả trạng thái lộn xộn hoặc nhầm lẫn. Trong ngữ cảnh thường ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hỗn độn, mất phương hướng hoặc tình huống khó khăn trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp