Bản dịch của từ In a muddle trong tiếng Việt

In a muddle

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a muddle (Phrase)

ɨn ə mˈʌdəl
ɨn ə mˈʌdəl
01

Nhầm lẫn hoặc vô tổ chức.

Confused or disorganized.

Ví dụ

She felt in a muddle during the IELTS writing test.

Cô ấy cảm thấy lúng túng trong bài kiểm tra viết IELTS.

He was not in a muddle when speaking about social issues.

Anh ấy không lúng túng khi nói về các vấn đề xã hội.

Are you in a muddle when discussing the topic of social media?

Bạn có lúng túng khi thảo luận về chủ đề truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In a muddle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a muddle

Không có idiom phù hợp