Bản dịch của từ In a position of trong tiếng Việt
In a position of

In a position of (Noun)
Trạng thái ở một nơi hoặc tình huống nhất định
A state of being in a particular place or situation
Many people feel in a position of power in their jobs.
Nhiều người cảm thấy ở vị trí quyền lực trong công việc của họ.
She is not in a position of influence in the community.
Cô ấy không ở vị trí ảnh hưởng trong cộng đồng.
Are you in a position of authority at your workplace?
Bạn có ở vị trí quyền lực tại nơi làm việc không?
Một vị trí hoặc sắp xếp của một cái gì đó tương đối với cái khác
A location or arrangement of something relative to others
Many people are in a position of power in the government.
Nhiều người đang ở vị trí quyền lực trong chính phủ.
She is not in a position of influence at the company.
Cô ấy không ở vị trí ảnh hưởng tại công ty.
Is he in a position of trust among his peers?
Liệu anh ấy có đang ở vị trí tin cậy giữa các đồng nghiệp không?
Một chức vụ hoặc vai trò trong một tổ chức
An office or role within an organization
Maria holds an important position of manager in the local community center.
Maria giữ vị trí quan trọng là quản lý tại trung tâm cộng đồng địa phương.
John does not want a position of authority in any organization.
John không muốn có vị trí quyền lực trong bất kỳ tổ chức nào.
What position of responsibility do you have in your volunteer group?
Bạn có vị trí trách nhiệm nào trong nhóm tình nguyện của mình?
Cụm từ "in a position of" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc địa vị của một cá nhân trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này diễn đạt ý nghĩa về quyền lực, trách nhiệm hoặc khả năng có ảnh hưởng trong một tổ chức hoặc tình huống nào đó. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, mặc dù cách phát âm có thể có chút khác biệt do giọng nói của người nói tại từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



