Bản dịch của từ In a roundabout way trong tiếng Việt
In a roundabout way

In a roundabout way (Phrase)
She explained her opinion in a roundabout way during the discussion.
Cô ấy giải thích ý kiến của mình một cách vòng vo trong cuộc thảo luận.
He did not speak in a roundabout way about his feelings.
Anh ấy không nói vòng vo về cảm xúc của mình.
Did she communicate her ideas in a roundabout way at the meeting?
Cô ấy có truyền đạt ý tưởng của mình một cách vòng vo trong cuộc họp không?
Cụm từ "in a roundabout way" chỉ đến cách diễn đạt hoặc giải thích một điều gì đó không trực tiếp và thường không rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự vòng vo trong giao tiếp, nơi người nói không đi thẳng vào vấn đề mà lòng vòng theo nhiều ý tưởng khác nhau. Cụm từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều mang nghĩa tương tự và thường dùng trong các bối cảnh giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "in a roundabout way" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "circum" nghĩa là "xung quanh" và "itus" nghĩa là "đi". Sự kết hợp này phản ánh tính chất gián tiếp trong giao tiếp mà cụm từ chỉ. Lịch sử sử dụng cụm từ này từ thế kỷ 19 đã làm nổi bật cách nói không thẳng thắn hay quanh co, góp phần vào việc truyền đạt ý tưởng một cách tinh tế hơn, phù hợp với các ngữ cảnh xã hội và văn hóa đa dạng hiện tại.
Cụm từ "in a roundabout way" thể hiện sự gián tiếp trong cách diễn đạt và thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài luận hoặc phần hội thoại là tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hằng ngày liên quan đến việc thảo luận về cách diễn đạt không trực tiếp. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và phân tích văn bản nhằm chỉ ra cách thức trình bày thông tin một cách không rõ ràng hoặc mập mờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp