Bản dịch của từ In a sense trong tiếng Việt

In a sense

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a sense (Phrase)

ɨn ə sˈɛns
ɨn ə sˈɛns
01

Theo một cách cụ thể.

In a particular way.

Ví dụ

She interpreted the question in a sense that no one expected.

Cô ấy hiểu câu hỏi theo một cách mà không ai mong đợi.

He did not convey his message in a sense that was clear.

Anh ấy không truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.

Did they perceive the situation in a sense that was positive?

Họ có nhận thức về tình huống một cách tích cực không?

02

Trong một ý nghĩa hoặc giải thích.

In one meaning or interpretation.

Ví dụ

In a sense, social media has revolutionized communication in modern society.

Một cách nào đó, truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp trong xã hội hiện đại.

Not everyone agrees that social media, in a sense, brings people closer.

Không phải ai cũng đồng tình rằng truyền thông xã hội, một cách nào đó, làm cho mọi người gần nhau hơn.

In a sense, the impact of social media on relationships is undeniable.

Một cách nào đó, tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ là không thể phủ nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a sense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
[...] Such an act also instils a great of responsibility and altruism into the young generation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Aging population ngày thi 23/03/2019
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, they will naturally develop a of national identity and patriotism [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, it could improve their memorization ability and possibly their critical thinking [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The shared experiences fostered a of camaraderie and strengthened our relationships [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with In a sense

Không có idiom phù hợp