Bản dịch của từ In a sense trong tiếng Việt
In a sense

In a sense (Phrase)
Theo một cách cụ thể.
In a particular way.
She interpreted the question in a sense that no one expected.
Cô ấy hiểu câu hỏi theo một cách mà không ai mong đợi.
He did not convey his message in a sense that was clear.
Anh ấy không truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.
Did they perceive the situation in a sense that was positive?
Họ có nhận thức về tình huống một cách tích cực không?
Trong một ý nghĩa hoặc giải thích.
In one meaning or interpretation.
In a sense, social media has revolutionized communication in modern society.
Một cách nào đó, truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Not everyone agrees that social media, in a sense, brings people closer.
Không phải ai cũng đồng tình rằng truyền thông xã hội, một cách nào đó, làm cho mọi người gần nhau hơn.
In a sense, the impact of social media on relationships is undeniable.
Một cách nào đó, tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ là không thể phủ nhận.
Cụm từ "in a sense" được sử dụng như một cách diễn đạt để chỉ ra rằng một ý tưởng hay quan điểm nào đó có thể được hiểu theo một cách nhất định, mặc dù có thể không hoàn toàn chính xác. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và nói khi người nói muốn làm rõ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể của một vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này hầu như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hay nói.
Cụm từ "in a sense" có nguồn gốc từ từ Latin "sensus", mang nghĩa là "cảm giác" hoặc "nhận thức". Xuất phát từ thế kỷ 14, cụm từ này được sử dụng để chỉ ra rằng suy nghĩ hay quan điểm nào đó chỉ đúng trong một khía cạnh nhất định. Ngày nay, "in a sense" thường được dùng để nhấn mạnh rằng có thể có nhiều cách hiểu khác nhau về một vấn đề, thường nhằm làm nổi bật tính chủ quan trong ngữ cảnh trao đổi.
Cụm từ "in a sense" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nhằm diễn đạt sự quan trọng hoặc giá trị tương đối của một ý kiến, khái niệm hay sự việc. Cụm từ này cũng xuất hiện trong các văn bản học thuật và thảo luận để nhấn mạnh quan điểm cá nhân hoặc sự châm biếm, làm rõ rằng ý kiến đó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Trong các ngữ cảnh hằng ngày, "in a sense" thường được dùng để làm rõ rằng một câu nói có thể được hiểu theo cách khác hoặc để tạo sự đồng nhất trong cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



