Bản dịch của từ In a wink trong tiếng Việt
In a wink

In a wink (Idiom)
Rất nhanh; gần như ngay lập tức.
Very quickly almost immediately.
She made friends in a wink at the social event.
Cô ấy kết bạn trong nháy mắt tại sự kiện xã hội.
They did not realize the changes happened in a wink.
Họ không nhận ra sự thay đổi xảy ra trong nháy mắt.
Did you see how she adapted in a wink?
Bạn có thấy cô ấy thích nghi trong nháy mắt không?
Cụm từ "in a wink" có nghĩa là trong nháy mắt, chỉ hành động xảy ra rất nhanh chóng hoặc tức thời. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự việc không cần nhiều thời gian để hoàn thành. Trong tiếng Anh, chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm đầu "w".
Cụm từ "in a wink" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wink", xuất phát từ tiếng Đức cổ "winkōn", có nghĩa là nháy mắt. Nguyên thủy, hành động nháy mắt biểu thị sự giao tiếp nhanh chóng hoặc sự đồng thuận kín đáo. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ sự nhanh chóng hoặc ngay lập tức trong một hành động hoặc tình huống. Sự kết nối giữa động từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất tóm gọn và tức thì mà cụm từ này mang lại.
Cụm từ "in a wink" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc của IELTS, liên quan đến mô tả hành động nhanh chóng hoặc tức thời. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của cụm này trong phần Viết và Nói có phần hạn chế, thường gặp ở các đề yêu cầu mô tả cảm xúc hoặc phản ứng tức thì. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để chỉ sự thay đổi nhanh trong cuộc sống hàng ngày hoặc để diễn tả một hành động mà không cần suy nghĩ nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp