Bản dịch của từ In a wink trong tiếng Việt

In a wink

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a wink (Idiom)

01

Rất nhanh; gần như ngay lập tức.

Very quickly almost immediately.

Ví dụ

She made friends in a wink at the social event.

Cô ấy kết bạn trong nháy mắt tại sự kiện xã hội.

They did not realize the changes happened in a wink.

Họ không nhận ra sự thay đổi xảy ra trong nháy mắt.

Did you see how she adapted in a wink?

Bạn có thấy cô ấy thích nghi trong nháy mắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a wink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In a wink

Không có idiom phù hợp