Bản dịch của từ In a word trong tiếng Việt
In a word

In a word (Preposition)
She is in a word, a dedicated volunteer in the community.
Cô ấy ở trong một từ, một tình nguyện viên chăm chỉ trong cộng đồng.
In a word, his generosity in the charity event was remarkable.
Trong một từ, lòng hào phóng của anh ấy trong sự kiện từ thiện rất đáng chú ý.
The organization operates in a word, a transparent and accountable manner.
Tổ chức hoạt động ở trong một từ, một cách minh bạch và có trách nhiệm.
Cụm từ "in a word" được sử dụng để tóm gọn một ý kiến hoặc quan điểm trong một từ hoặc cụm từ ngắn gọn, thường đi kèm với một câu tóm tắt hoặc kết luận. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng dạng này một cách linh hoạt và sáng tạo hơn trong văn nói hàng ngày so với tiếng Anh Anh.
Từ "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", có nghĩa là "trong" hoặc "vào". Từ này đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ và thường được sử dụng để chỉ vị trí, trạng thái hay điều kiện ở bên trong một cái gì đó. Sự kết hợp với một từ khác để tạo thành các cụm từ như "in a word" nhấn mạnh đặc điểm của điều gì đó một cách ngắn gọn, súc tích.
Từ "in a word" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp không chính thức và viết luận để tóm tắt hay diễn đạt một quan điểm ngắn gọn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến do tính chất không trang trọng, thường được sử dụng trong phần Speaking hơn là Listening, Reading hay Writing. Bối cảnh sử dụng có thể bao gồm thảo luận, bài thuyết trình hay phản hồi nhanh mang tính cô đọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



