Bản dịch của từ In a word trong tiếng Việt

In a word

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In a word (Preposition)

ˈɪnəwɚd
ˈɪnəwɚd
01

Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vị trí trong một cái gì đó.

Used to indicate location or position within something.

Ví dụ

She is in a word, a dedicated volunteer in the community.

Cô ấy ở trong một từ, một tình nguyện viên chăm chỉ trong cộng đồng.

In a word, his generosity in the charity event was remarkable.

Trong một từ, lòng hào phóng của anh ấy trong sự kiện từ thiện rất đáng chú ý.

The organization operates in a word, a transparent and accountable manner.

Tổ chức hoạt động ở trong một từ, một cách minh bạch và có trách nhiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in a word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are a lot of types for puzzle, such as puzzle and number puzzle [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] In other there would be no safe place for people to reside and develop [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In other the loss of a language equals the loss of cultural identity [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In other farming is no longer their only choice and is more likely an inferior choice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with In a word

Không có idiom phù hợp