Bản dịch của từ In advance of something/someone trong tiếng Việt
In advance of something/someone

In advance of something/someone (Phrase)
Trước một thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
Before a particular time or event.
She always arrives in advance of the meeting to prepare.
Cô ấy luôn đến trước cuộc họp để chuẩn bị.
They were asked not to enter the room in advance of the speaker.
Họ được yêu cầu không vào phòng trước diễn giả.
Did you arrive in advance of the scheduled time for the event?
Bạn đã đến trước thời gian được lên lịch cho sự kiện chưa?
Cụm từ "in advance of something/someone" thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường chỉ sự chuẩn bị hoặc thông báo trước khi sự việc chính diễn ra. Đối với phần tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "ahead of" nhiều hơn trong các tình huống tương tự.
Cụm từ "in advance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "in" (trong) và "ante" (trước). Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ những văn bản Latinh cổ đại đến tiếng Anh hiện đại. "In advance" hiện nay thể hiện sự chuẩn bị, hoặc hành động trước thời điểm sự kiện diễn ra. Ý nghĩa này phản ánh ngữ cố cầu của từ gốc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động trong việc quản lý thời gian và nguồn lực.
Cụm từ "in advance of something/someone" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến thời gian hoặc sự chuẩn bị. Tần suất sử dụng trong các bối cảnh này có thể được xem là trung bình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ thường được dùng trong các tình huống liên quan đến lên kế hoạch, thông báo trước, hoặc yêu cầu sắp xếp, thể hiện tính chuẩn bị và sự chu đáo.