Bản dịch của từ In advance of something/someone trong tiếng Việt

In advance of something/someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In advance of something/someone (Phrase)

ɨn ədvˈæns ˈʌv sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns
ɨn ədvˈæns ˈʌv sˈʌmθəsfˌɪzənəɡəns
01

Trước một thời gian hoặc sự kiện cụ thể.

Before a particular time or event.

Ví dụ

She always arrives in advance of the meeting to prepare.

Cô ấy luôn đến trước cuộc họp để chuẩn bị.

They were asked not to enter the room in advance of the speaker.

Họ được yêu cầu không vào phòng trước diễn giả.

Did you arrive in advance of the scheduled time for the event?

Bạn đã đến trước thời gian được lên lịch cho sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in advance of something/someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In advance of something/someone

Không có idiom phù hợp