Bản dịch của từ In an instant trong tiếng Việt
In an instant
In an instant (Phrase)
The news about the accident spread in an instant.
Tin tức về tai nạn lan truyền ngay lập tức.
The video went viral in an instant on social media.
Video trở nên phổ biến ngay lập tức trên mạng xã hội.
The fundraising campaign reached its goal in an instant.
Chiến dịch gây quỹ đạt được mục tiêu ngay lập tức.
"Cụm từ 'in an instant' diễn tả sự kiện xảy ra ngay lập tức hoặc trong khoảng thời gian rất ngắn. Nó thường được sử dụng trong văn viết và nói để nhấn mạnh tính khẩn cấp hoặc nhanh chóng của hành động. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay cách sử dụng, cho thấy sự đồng nhất trong ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau".
Cụm từ "in an instant" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với từ "instans", có nghĩa là "đứng gần" hoặc "xảy ra ngay lập tức". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "instante" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến sự xuất hiện hoặc diễn ra một cách tức thời, phản ánh tính khẩn cấp và kịp thời của hành động hoặc sự kiện.
Cụm từ "in an instant" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh mô tả sự kiện xảy ra nhanh chóng hoặc ngay lập tức, như trong câu chuyện, miêu tả tình huống khẩn cấp, hoặc diễn đạt cảm xúc. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết chính thức và không chính thức, thể hiện tính chất nhanh chóng trong hành động hoặc sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp