Bản dịch của từ In an instant trong tiếng Việt

In an instant

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In an instant (Phrase)

01

Rất nhanh hoặc đột ngột.

Very quickly or suddenly.

Ví dụ

The news about the accident spread in an instant.

Tin tức về tai nạn lan truyền ngay lập tức.

The video went viral in an instant on social media.

Video trở nên phổ biến ngay lập tức trên mạng xã hội.

The fundraising campaign reached its goal in an instant.

Chiến dịch gây quỹ đạt được mục tiêu ngay lập tức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In an instant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Ex: There's no way of finding a cure - it's just a process of trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Additionally, the percentage of people buying coffee was always higher than that of those purchasing fresh coffee in all cities [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] At the same time, around 53% of people in Brisbane and Hobart chose to buy coffee, compared to nearly 50% of those in Adelaide [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] That being said, I stay in touch with my family primarily through video calls and messaging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with In an instant

Không có idiom phù hợp