Bản dịch của từ In and out trong tiếng Việt
In and out

In and out (Adverb)
People move in and out of cities for better job opportunities.
Mọi người di chuyển vào và ra khỏi thành phố để tìm việc tốt hơn.
Many residents do not move in and out frequently anymore.
Nhiều cư dân không di chuyển vào và ra thường xuyên nữa.
Do you think people move in and out of neighborhoods often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường di chuyển vào và ra khỏi khu phố không?
In and out (Phrase)
She kept her feelings in and out during the meeting yesterday.
Cô ấy giữ cảm xúc của mình bên trong và bên ngoài trong cuộc họp hôm qua.
They do not express their concerns in and out at social events.
Họ không bày tỏ mối quan tâm của mình bên trong và bên ngoài tại các sự kiện xã hội.
Are you comfortable sharing your feelings in and out with friends?
Bạn có thoải mái chia sẻ cảm xúc của mình bên trong và bên ngoài với bạn bè không?
Cụm từ "in and out" diễn tả sự di chuyển vào và ra, thường chỉ các hoạt động liên quan đến việc vào một nơi và rời khỏi đó một cách nhanh chóng hoặc thường xuyên. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh quen thuộc, như "in and out of the store". Trong tiếng Anh Anh, tuy cũng được sử dụng, ngữ cảnh thường mang sắc thái trang trọng hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "in and out" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với gốc từ các từ "in" (vào) và "out" (ra). "In" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *inaz, trong khi "out" xuất phát từ Proto-Germanic *utaz. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc trạng thái ra vào một không gian nhất định. Hiện nay, "in and out" được dùng để diễn tả sự thay đổi liên tục giữa các trạng thái hoặc hoạt động, phản ánh tính linh hoạt trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "in and out" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thảo luận về sự thay đổi trạng thái hoặc chuyển động. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự luân phiên, ví dụ như "in and out of consciousness" (thức tỉnh rồi lại mất ý thức), hoặc trong các tình huống miêu tả sự di chuyển liên tục như "in and out of the building" (ra vào tòa nhà).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



