Bản dịch của từ In association with trong tiếng Việt
In association with

In association with (Idiom)
Kết nối hoặc liên quan đến.
Connected or related to.
Community service is often done in association with local charities.
Dịch vụ cộng đồng thường được thực hiện liên quan đến các tổ chức từ thiện địa phương.
Volunteering at the shelter is in association with the animal rescue organization.
Tình nguyện tại trại tạm thời liên quan đến tổ chức cứu hộ động vật.
The event was organized in association with the youth empowerment group.
Sự kiện được tổ chức liên quan đến nhóm trẻ em mạnh mẽ.
Cụm từ "in association with" được sử dụng để chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều thực thể. Trong tiếng Anh, cụm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh thương mại, khoa học, và xã hội để diễn đạt sự liên kết hoặc hợp tác. Đáng lưu ý, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hay cách sử dụng. Cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và chức năng ngữ pháp.
Cụm từ "in association with" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "associatus" là dạng quá khứ phân từ của "associare", mang ý nghĩa là kết hợp hay tham gia. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và thương mại để chỉ sự liên kết giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ hợp tác, sự kết nối, hoặc cộng tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nghiên cứu khoa học đến kinh doanh.
Cụm từ "in association with" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể cần mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật và báo cáo nghiên cứu, thể hiện sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau trong nghiên cứu hoặc dự án. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của việc xác định mối quan hệ trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội học và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



