Bản dịch của từ In-between trong tiếng Việt

In-between

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-between (Adjective)

ɪn bɪtwˈin
ˌɪnbətwˌin
01

Nằm ở đâu đó giữa hai thái cực hoặc hai phạm trù; trung cấp.

Situated somewhere between two extremes or categories; intermediate.

Ví dụ

She found herself in-between two different social groups at school.

Cô thấy mình ở giữa hai nhóm xã hội khác nhau ở trường.

The in-between stage of adolescence can be challenging for teenagers.

Giai đoạn giữa của tuổi thiếu niên có thể là thử thách đối với thanh thiếu niên.

Living in an in-between neighborhood, she experienced the diversity of social classes.

Sống trong một khu phố ở giữa, cô đã trải nghiệm sự đa dạng của các tầng lớp xã hội.

In-between (Noun)

ɪn bɪtwˈin
ˌɪnbətwˌin
01

Một điều trung gian.

An intermediate thing.

Ví dụ

Friendship is the in-between that bridges two people together.

Tình bạn là cầu nối giữa hai người với nhau.

The in-between of generations can sometimes cause misunderstandings.

Giữa các thế hệ đôi khi có thể gây ra hiểu lầm.

The in-between of cultures can lead to rich and diverse experiences.

Sự giao thoa giữa các nền văn hóa có thể dẫn đến những trải nghiệm phong phú và đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-between/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In-between

Không có idiom phù hợp