Bản dịch của từ In-between trong tiếng Việt
In-between

In-between (Adjective)
Nằm ở đâu đó giữa hai thái cực hoặc hai phạm trù; trung cấp.
Situated somewhere between two extremes or categories; intermediate.
She found herself in-between two different social groups at school.
Cô thấy mình ở giữa hai nhóm xã hội khác nhau ở trường.
The in-between stage of adolescence can be challenging for teenagers.
Giai đoạn giữa của tuổi thiếu niên có thể là thử thách đối với thanh thiếu niên.
Living in an in-between neighborhood, she experienced the diversity of social classes.
Sống trong một khu phố ở giữa, cô đã trải nghiệm sự đa dạng của các tầng lớp xã hội.
In-between (Noun)
Một điều trung gian.
An intermediate thing.
Friendship is the in-between that bridges two people together.
Tình bạn là cầu nối giữa hai người với nhau.
The in-between of generations can sometimes cause misunderstandings.
Giữa các thế hệ đôi khi có thể gây ra hiểu lầm.
The in-between of cultures can lead to rich and diverse experiences.
Sự giao thoa giữa các nền văn hóa có thể dẫn đến những trải nghiệm phong phú và đa dạng.
Từ "in-between" là một trạng từ và danh từ chỉ trạng thái ở giữa hai đối tượng, sự việc hoặc khoảng cách. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "in-between" thường được sử dụng để mô tả trạng thái chuyển tiếp, sự lấp lửng hoặc tình huống không rõ ràng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, văn học và xã hội học để phân tích các tình huống liên quan đến sự chuyển đổi hoặc mâu thuẫn.
Từ "in-between" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "in betweon", trong đó "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", có nghĩa là "ở trong", và "between" từ tiếng Old English "betweonum", một biến thể của từ tiếng Đông Đức cổ. Ý nghĩa ban đầu chỉ trạng thái nằm ở giữa hai vật thể hoặc khái niệm, mà hiện nay vẫn được duy trì, mở rộng ra để chỉ các trạng thái hay tình huống trung gian hơn.
Từ "in-between" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt sự chuyển tiếp hoặc khoảng cách giữa hai khái niệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái không rõ ràng hoặc vị trí trung gian giữa hai đối tượng, như trong nghệ thuật hoặc tâm lý học. Sự linh hoạt trong việc áp dụng từ "in-between" ở nhiều hoàn cảnh khác nhau cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc biểu đạt ý tưởng phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp