Bản dịch của từ In business trong tiếng Việt

In business

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In business (Idiom)

01

Tham gia vào thương mại hoặc buôn bán.

Engaged in commerce or trade.

Ví dụ

Many young people are in business today, selling products online.

Nhiều người trẻ tuổi hiện đang kinh doanh, bán sản phẩm trực tuyến.

Not everyone is in business; some prefer stable jobs.

Không phải ai cũng kinh doanh; một số người thích công việc ổn định.

Are you interested in business opportunities after graduation?

Bạn có quan tâm đến cơ hội kinh doanh sau khi tốt nghiệp không?

02

Hoạt động với năng lực thương mại.

Operating in a commercial capacity.

Ví dụ

Many people are in business to improve their financial situation.

Nhiều người tham gia kinh doanh để cải thiện tình hình tài chính.

She is not in business; she prefers volunteering for social causes.

Cô ấy không tham gia kinh doanh; cô ấy thích tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.

Are you in business or focusing solely on your studies?

Bạn có tham gia kinh doanh không hay chỉ tập trung vào việc học?

03

Hoạt động trong môi trường chuyên nghiệp.

Functioning in a professional setting.

Ví dụ

She thrives in business meetings with her innovative ideas.

Cô ấy phát triển trong các cuộc họp kinh doanh với ý tưởng sáng tạo.

He does not feel comfortable in business environments with strict rules.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái trong môi trường kinh doanh có quy tắc nghiêm ngặt.

Do you think networking is important in business settings?

Bạn có nghĩ rằng việc kết nối là quan trọng trong môi trường kinh doanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Business owners should have a solid understanding of basic arithmetic as well as algebra in order to run their effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In fact, their income might experience fluctuations, depending on the growth of their and other expenses to operate the [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Some people argue that maths is an essential skill in order to do well in [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] If owners fail to have proper knowledge of dealing with figures, financial loss will be inevitable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022

Idiom with In business

Không có idiom phù hợp