Bản dịch của từ In business trong tiếng Việt
In business

In business (Idiom)
Many young people are in business today, selling products online.
Nhiều người trẻ tuổi hiện đang kinh doanh, bán sản phẩm trực tuyến.
Not everyone is in business; some prefer stable jobs.
Không phải ai cũng kinh doanh; một số người thích công việc ổn định.
Are you interested in business opportunities after graduation?
Bạn có quan tâm đến cơ hội kinh doanh sau khi tốt nghiệp không?
Hoạt động với năng lực thương mại.
Operating in a commercial capacity.
Many people are in business to improve their financial situation.
Nhiều người tham gia kinh doanh để cải thiện tình hình tài chính.
She is not in business; she prefers volunteering for social causes.
Cô ấy không tham gia kinh doanh; cô ấy thích tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
Are you in business or focusing solely on your studies?
Bạn có tham gia kinh doanh không hay chỉ tập trung vào việc học?
Hoạt động trong môi trường chuyên nghiệp.
Functioning in a professional setting.
She thrives in business meetings with her innovative ideas.
Cô ấy phát triển trong các cuộc họp kinh doanh với ý tưởng sáng tạo.
He does not feel comfortable in business environments with strict rules.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái trong môi trường kinh doanh có quy tắc nghiêm ngặt.
Do you think networking is important in business settings?
Bạn có nghĩ rằng việc kết nối là quan trọng trong môi trường kinh doanh không?
Trong lĩnh vực kinh doanh, cụm từ "in business" chỉ việc tham gia vào các hoạt động thương mại hoặc kinh doanh. Nó thường diễn tả trạng thái của một doanh nghiệp đang hoạt động và có khả năng cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "in business" cũng có thể ám chỉ việc làm ăn có ý nghĩa chặt chẽ và hợp pháp.
Từ "business" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisigness", bắt nguồn từ từ "busy", có ý nghĩa là bận rộn hoặc hoạt động. Trong tiếng Latinh, từ gốc là "negotium", nghĩa là việc không có thời gian rảnh rỗi, tương ứng với nghĩa vụ hoặc công việc. Lịch sử phát triển của từ này đã chuyển từ việc chỉ trạng thái bận rộn sang ý nghĩa rộng hơn là các hoạt động thương mại, giao dịch và quản lý, phản ánh sự phức tạp của kinh tế hiện đại.
Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, từ "business" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các tình huống thương mại hoặc bài phỏng vấn. Phần nói có thể yêu cầu thí sinh thảo luận về vấn đề kinh doanh. Trong phần đọc và viết, từ "business" thường liên quan đến các bài luận về quản lý hoặc kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu thương mại, nghiên cứu thị trường và báo cáo tài chính, phản ánh tính năng động của thế giới thương mại hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



