Bản dịch của từ In charge (of something/someone) trong tiếng Việt
In charge (of something/someone)

In charge (of something/someone) (Phrase)
Có quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một cái gì đó hoặc ai đó.
Having control or responsibility for something or someone.
She is in charge of the charity event organization.
Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He is not in charge of managing the community center.
Anh ấy không phụ trách quản lý trung tâm cộng đồng.
Who is in charge of coordinating the volunteer activities?
Ai chịu trách nhiệm phối hợp các hoạt động tình nguyện?
Maria is in charge of the community center's social programs.
Maria phụ trách các chương trình xã hội của trung tâm cộng đồng.
John is not in charge of organizing the charity event this year.
John không phụ trách tổ chức sự kiện từ thiện năm nay.
Who is in charge of the social media accounts for the organization?
Ai phụ trách các tài khoản mạng xã hội của tổ chức?
Maria is in charge of the community center's social programs.
Maria phụ trách các chương trình xã hội của trung tâm cộng đồng.
John is not in charge of organizing the charity event this year.
John không phụ trách tổ chức sự kiện từ thiện năm nay.
Chịu trách nhiệm về một cái gì đó hoặc một ai đó
Responsible for something or someone
Maria is in charge of organizing the community clean-up event.
Maria phụ trách tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
John is not in charge of the local charity's budget.
John không phụ trách ngân sách của tổ chức từ thiện địa phương.
Who is in charge of the youth program at the community center?
Ai phụ trách chương trình thanh niên tại trung tâm cộng đồng?
Maria is in charge of organizing the community event this Saturday.
Maria phụ trách tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
The committee is not in charge of the local charity donations.
Ủy ban không phụ trách các khoản quyên góp từ thiện địa phương.
Maria is in charge of organizing the community clean-up event.
Maria phụ trách tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
John is not in charge of the neighborhood watch program anymore.
John không còn phụ trách chương trình giám sát khu phố nữa.
Who is in charge of the local charity fundraiser this year?
Ai phụ trách quyên góp từ thiện địa phương năm nay?
Maria is in charge of organizing the community clean-up event.
Maria phụ trách tổ chức sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
John is not in charge of the social media accounts anymore.
John không còn phụ trách các tài khoản mạng xã hội nữa.
Thuật ngữ "in charge (of something/someone)" được sử dụng để chỉ trách nhiệm quản lý hoặc giám sát một nhiệm vụ, dự án hoặc nhóm người. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, ý nghĩa và cấu trúc sử dụng tương tự nhau, bao gồm việc giao quyền quyết định hoặc lãnh đạo. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công việc và quản lý, thể hiện vai trò lãnh đạo hoặc chỉ đạo.
Cụm từ "in charge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "charger", có nghĩa là "giao phó" hay "trách nhiệm". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa là người có trách nhiệm hoặc quyền điều hành một tình huống cụ thể. Sự phát triển này liên quan đến khái niệm quản lý và lãnh đạo trong ngữ cảnh hiện đại, đồng thời vẫn giữ nguyên bản chất của việc giao nhiệm vụ và trách nhiệm cho một cá nhân.
Cụm từ "in charge" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề quản lý hoặc trách nhiệm. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí công việc hoặc lãnh đạo. Ngoài ra, "in charge" thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ rõ quyền hạn hoặc sự lãnh đạo trong các tổ chức, dự án, hay nhóm công việc.