Bản dịch của từ In common trong tiếng Việt
In common

In common (Adjective)
Many people in our city share common interests in social activities.
Nhiều người trong thành phố chúng tôi có sở thích chung về hoạt động xã hội.
The common issues faced by teens include bullying and mental health.
Các vấn đề chung mà thanh thiếu niên gặp phải bao gồm bắt nạt và sức khỏe tâm thần.
Are there common challenges for families in urban areas today?
Có những thách thức chung nào cho các gia đình ở thành phố ngày nay không?
In common (Noun)
Many people share in common their desire for social equality.
Nhiều người có chung mong muốn về sự bình đẳng xã hội.
Not everyone has values in common with their neighbors.
Không phải ai cũng có giá trị chung với hàng xóm của họ.
What interests do young people have in common today?
Ngày nay, giới trẻ có những sở thích chung nào?
In common (Adverb)
People in urban areas, in common, face higher living costs.
Người dân ở khu vực đô thị, nói chung, phải đối mặt với chi phí sinh hoạt cao hơn.
Not all cultures, in common, value individualism over community.
Không phải tất cả các nền văn hóa, nói chung, coi trọng chủ nghĩa cá nhân hơn cộng đồng.
Do many societies, in common, prioritize family over career?
Nhiều xã hội, nói chung, ưu tiên gia đình hơn sự nghiệp không?
Cụm từ "in common" trong tiếng Anh chỉ sự chia sẻ hoặc đồng nhất giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh những điểm tương đồng hoặc những đặc điểm chung, chẳng hạn như sở thích, quan điểm hoặc kinh nghiệm. Về ngữ nghĩa, cụm từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và thường được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau về độ phổ biến hoặc tần suất sử dụng.
Từ "common" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "communis", có nghĩa là "chung, phổ biến". Trong tiếng Latinh, từ này được cấu thành từ "com-" (cùng nhau) và "munis" (công, miễn phí). Sự xuất hiện của nó trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 đã phản ánh một khái niệm liên quan đến sự chia sẻ và sự liên kết trong cộng đồng. Ngày nay, "common" được sử dụng để chỉ cái gì đó phổ biến hoặc chung giữa nhiều người, hợp nhất trong trải nghiệm hoặc tính chất.
Từ "in common" được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi thí sinh cần thảo luận về các sở thích hoặc đặc điểm chung giữa các cá nhân. Trong văn cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong những chủ đề như xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu văn hóa, nơi việc phân tích mối liên hệ giữa con người hoặc nhóm được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



