Bản dịch của từ In company with trong tiếng Việt
In company with

In company with (Phrase)
He enjoys studying in company with his classmates.
Anh ấy thích học cùng với bạn học của mình.
She prefers not to work in company with others.
Cô ấy thích không làm việc cùng với người khác.
Do you feel more comfortable in company with friends or alone?
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn khi ở cùng bạn bè hay một mình không?
Cụm từ "in company with" có nghĩa là đi cùng hoặc có mặt với những người khác trong một bối cảnh xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc tham gia hoặc đồng hành trong các hoạt động, sự kiện hay cuộc họp. Mặc dù không có sự khác biệt ở dạng viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của cụm từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách diễn đạt, nhưng nói chung vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Cụm từ "in company with" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "com-" nghĩa là "cùng" và "panis" nghĩa là "bánh" hoặc "thức ăn", biểu thị cho sự giao lưu và chia sẻ. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã phát triển để chỉ sự hiện diện của một người cùng với người khác hoặc nhóm người trong các hoạt động xã hội. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng hành, tương tác hoặc tham gia vào hoạt động chung, nhấn mạnh tính cộng đồng trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
Cụm từ "in company with" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự đồng hành hoặc có mặt cùng với người khác trong một tình huống nhất định. Cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản chính thức và giao tiếp hàng ngày, thường liên quan đến việc tham gia vào các sự kiện, hoạt động xã hội hoặc công việc nhóm, nhấn mạnh sự quan hệ và hợp tác giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



