Bản dịch của từ In company with trong tiếng Việt

In company with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In company with (Phrase)

ɨnkmpˌɔntˈupən
ɨnkmpˌɔntˈupən
01

Cùng với ai đó hoặc một cái gì đó.

Together with someone or something.

Ví dụ

He enjoys studying in company with his classmates.

Anh ấy thích học cùng với bạn học của mình.

She prefers not to work in company with others.

Cô ấy thích không làm việc cùng với người khác.

Do you feel more comfortable in company with friends or alone?

Bạn có cảm thấy thoải mái hơn khi ở cùng bạn bè hay một mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in company with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Many today sponsor sports as a way of advertising themselves [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] In conclusion, taking the perspective of both consumers and I strongly support exercising social responsibilities apart from gaining revenue [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Do you think it is necessary to encourage people to compete with others in [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I'm very pleased to watch movies both alone and in the of friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with In company with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.