Bản dịch của từ In confidence trong tiếng Việt
In confidence

In confidence (Noun)
Cảm giác tự tin phát sinh từ sự đánh giá cao khả năng hoặc phẩm chất của chính mình.
A feeling of selfassurance arising from ones appreciation of ones own abilities or qualities.
She spoke in confidence about her IELTS preparation.
Cô ấy nói với sự tự tin về việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
He lacked in confidence during the speaking section of the test.
Anh ấy thiếu sự tự tin trong phần thi nói của bài kiểm tra.
Did they exhibit in confidence while discussing their writing strategies?
Họ có thể thể hiện sự tự tin khi thảo luận về chiến lược viết của họ không?
In confidence (Adverb)
She spoke in confidence about her IELTS preparation.
Cô ấy nói với lòng tin về việc chuẩn bị thi IELTS của mình.
He did not answer the question in confidence during the speaking test.
Anh ấy không trả lời câu hỏi một cách tự tin trong bài thi nói.
Did you write your essay in confidence for the writing task?
Bạn đã viết bài luận của mình một cách tự tin cho bài viết chưa?
Cụm từ "in confidence" diễn tả một trạng thái hoặc hành động được thực hiện trong sự tin tưởng, mà không mong muốn thông tin được tiết lộ cho người khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mang ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong văn phong giao tiếp hàng ngày, "in confidence" có thể ít được sử dụng trong văn cảnh không chính thức, trong khi trong các tình huống chính thức hoặc pháp lý, nó thể hiện tính nghiêm túc cao hơn.
Cụm từ "in confidence" xuất phát từ tiếng Latin "confidere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "có sự tín nhiệm". "Con-" mang ý nghĩa "cùng nhau" và "fidere" có nghĩa là "tin tưởng". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc mối quan hệ trong đó thông tin được chia sẻ với sự đảm bảo về bảo mật. Ngày nay, "in confidence" chỉ việc truyền đạt thông tin nhạy cảm một cách an toàn, nhấn mạnh đến yếu tố tin cậy và tôn trọng quyền riêng tư.
Cụm từ "in confidence" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi mà niềm tin và thông tin cá nhân được đề cập. Trong bối cảnh chuyên môn, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về các thông tin nhạy cảm hoặc khi yêu cầu sự bảo mật trong việc chia sẻ thông tin. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng thường được sử dụng để nhấn mạnh tính riêng tư khi giao tiếp giữa hai cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



