Bản dịch của từ In conjunction trong tiếng Việt
In conjunction

In conjunction (Preposition)
Được sử dụng để hiển thị tình hình xung quanh một cái gì đó.
Used to show the situation surrounding something.
The new policy was introduced in conjunction with community feedback.
Chính sách mới được giới thiệu cùng với phản hồi từ cộng đồng.
The program is not effective in conjunction with poor social conditions.
Chương trình không hiệu quả khi kết hợp với điều kiện xã hội kém.
Is the project successful in conjunction with local partnerships?
Dự án có thành công khi kết hợp với các đối tác địa phương không?
In conjunction (Conjunction)
Dùng để nối các từ hoặc nhóm từ.
Used to connect words or groups of words.
Friends and family are important in conjunction with personal happiness.
Bạn bè và gia đình quan trọng kết hợp với hạnh phúc cá nhân.
Social media does not work in conjunction with real-life interactions.
Mạng xã hội không hoạt động kết hợp với tương tác thực tế.
How do community events function in conjunction with local businesses?
Các sự kiện cộng đồng hoạt động như thế nào kết hợp với doanh nghiệp địa phương?
Cụm từ "in conjunction" có nghĩa là "cùng với" hoặc "kết hợp với", thường được sử dụng để diễn tả sự kết hợp hoặc phối hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của "in conjunction" tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "conjunction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjunctio", bao gồm hai thành tố: "con-" (cùng nhau) và "jungere" (liên kết). Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả từ hoặc cụm từ dùng để nối các phần tử trong câu. Lịch sử từ này phản ánh vai trò của nó trong việc kết nối các ý tưởng và thành phần ngữ pháp, một tính năng thiết yếu của ngôn ngữ trong việc tạo ra sự diễn đạt rõ ràng và mạch lạc.
Cụm từ "in conjunction" thường được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện khi diễn đạt sự kết hợp hoặc phối hợp giữa các yếu tố, khái niệm, hoặc hành động, thường liên quan đến các nghiên cứu, thảo luận hay kế hoạch. Ngoài ra, cụm từ cũng thường gặp trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, thể hiện mối quan hệ hợp tác giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp