Bản dịch của từ In conjunction trong tiếng Việt

In conjunction

Preposition Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In conjunction (Preposition)

ɨn kəndʒˈʌŋkʃən
ɨn kəndʒˈʌŋkʃən
01

Được sử dụng để hiển thị tình hình xung quanh một cái gì đó.

Used to show the situation surrounding something.

Ví dụ

The new policy was introduced in conjunction with community feedback.

Chính sách mới được giới thiệu cùng với phản hồi từ cộng đồng.

The program is not effective in conjunction with poor social conditions.

Chương trình không hiệu quả khi kết hợp với điều kiện xã hội kém.

Is the project successful in conjunction with local partnerships?

Dự án có thành công khi kết hợp với các đối tác địa phương không?

In conjunction (Conjunction)

ɨn kəndʒˈʌŋkʃən
ɨn kəndʒˈʌŋkʃən
01

Dùng để nối các từ hoặc nhóm từ.

Used to connect words or groups of words.

Ví dụ

Friends and family are important in conjunction with personal happiness.

Bạn bè và gia đình quan trọng kết hợp với hạnh phúc cá nhân.

Social media does not work in conjunction with real-life interactions.

Mạng xã hội không hoạt động kết hợp với tương tác thực tế.

How do community events function in conjunction with local businesses?

Các sự kiện cộng đồng hoạt động như thế nào kết hợp với doanh nghiệp địa phương?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in conjunction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In conjunction

Không có idiom phù hợp