Bản dịch của từ In connection with trong tiếng Việt
In connection with

In connection with (Phrase)
Liên quan đến hoặc liên quan đến.
Related to or associated with.
His research paper was in connection with poverty rates in urban areas.
Nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tỷ lệ nghèo đói ở khu vực đô thị.
The presentation did not mention anything in connection with environmental issues.
Bài thuyết trình không đề cập đến bất cứ điều gì liên quan đến vấn đề môi trường.
Are you aware of any recent studies in connection with climate change?
Bạn có biết về bất kỳ nghiên cứu gần đây nào liên quan đến biến đổi khí hậu không?
Cụm từ "in connection with" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc mối quan hệ giữa hai thực thể hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "in connection with" thường được dùng để mô tả sự liên quan đến các vụ án hoặc điều tra. Cụm từ này thường thấy trong các tài liệu trang trọng hoặc trong giao tiếp chuyên môn, nhấn mạnh vào mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một vấn đề cụ thể.
Cụm từ "in connection with" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "in conectere", nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Trong tiếng Anh, "connection" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa chỉ sự liên hệ hoặc gắn bó giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt mối quan hệ, sự liên quan hoặc kết nối giữa các sự kiện, khái niệm hoặc người, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết trong giao tiếp và nghiên cứu.
Cụm từ "in connection with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc vấn đề. Tần suất sử dụng của cụm này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, và tài liệu pháp lý, nơi nó thường được dùng để chỉ mối liên hệ hoặc liên quan giữa các yếu tố. Cụm từ này gợi lên tính liên kết và sự tương tác trong các tình huống phân tích và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



