Bản dịch của từ In consequence trong tiếng Việt
In consequence

In consequence (Adverb)
Many people lost jobs; in consequence, the economy suffered greatly.
Nhiều người mất việc; do đó, nền kinh tế chịu ảnh hưởng nặng nề.
The city did not invest in public transport; in consequence, traffic worsened.
Thành phố không đầu tư vào giao thông công cộng; do đó, tình trạng tắc nghẽn trở nên tồi tệ.
Did the pollution increase; in consequence, were health issues reported?
Ô nhiễm có tăng không; do đó, có báo cáo về vấn đề sức khỏe không?
In consequence (Phrase)
Many people lost their jobs; in consequence, the unemployment rate increased significantly.
Nhiều người mất việc; vì vậy, tỷ lệ thất nghiệp tăng đáng kể.
The government did not provide aid; in consequence, many families struggled to survive.
Chính phủ không cung cấp hỗ trợ; vì vậy, nhiều gia đình gặp khó khăn để sống.
Did the community improve? In consequence, did crime rates drop significantly?
Cộng đồng có cải thiện không? Vì vậy, tỷ lệ tội phạm có giảm đáng kể không?
"Cụm từ 'in consequence' thường được sử dụng để chỉ ra một kết quả hoặc hậu quả của một hành động hay sự kiện đã xảy ra trước đó. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này gần giống với 'as a result' trong tiếng Anh Mỹ, nhưng thường có vẻ trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh. 'In consequence' thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chính thức, phản ánh tính liên kết và chuỗi nguyên nhân - kết quả trong diễn đạt".
Cụm từ "in consequence" xuất phát từ tiếng Latinh "consequentia", gồm "con-" (cùng nhau) và "sequi" (theo sau). Nguyên nghĩa của nó là những gì xảy ra như một kết quả hay hệ quả của một hành động hoặc sự kiện. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thể hiện mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả trong tư duy và lập luận, phản ánh sự phát triển trong cách diễn đạt mối quan hệ logic.
Cụm từ "in consequence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, thường thấy trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc phân tích. Từ này thường xuất hiện trong văn bản miêu tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



