Bản dịch của từ In contrast to trong tiếng Việt
In contrast to

In contrast to (Preposition)
Được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt giữa hai điều.
Used to show the difference between two things.
In contrast to her outgoing sister, Lisa is shy and reserved.
Khác với chị gái hướng ngoại của cô ấy, Lisa rất nhút nhát.
The candidate's views on education are in contrast to the current policy.
Quan điểm của ứng cử viên về giáo dục đối lập với chính sách hiện tại.
In contrast to the positive feedback, some critics found the movie disappointing.
Khác với phản hồi tích cực, một số nhà phê bình thấy bộ phim thất vọng.
Cụm từ "in contrast to" được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc sự đối lập giữa hai sự vật hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng như một liên từ để bắt đầu một phần của câu nhằm nhấn mạnh sự tương phản. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở một số vùng miền, nhưng không có biến thể viết nào đáng chú ý.
Cụm từ "in contrast to" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "contra stare", nghĩa là "đứng đối diện". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển qua các ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ cho đến tiếng Anh hiện đại. Trong bối cảnh hiện tại, "in contrast to" được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhấn mạnh tính chất tương phản, và phản ánh cách thức mà ngôn ngữ mô tả và phân tích sự đa dạng của thế giới xung quanh.
Cụm từ "in contrast to" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, để thể hiện sự khác biệt giữa hai ý tưởng hoặc quan điểm. Tần suất xuất hiện của cụm từ này ở các phần thi là khá cao, vì nó giúp làm rõ ràng luận điểm và tạo sự mạch lạc cho bài viết. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật, báo cáo và thảo luận trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khoa học xã hội và phân tích so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



