Bản dịch của từ In critical condition trong tiếng Việt

In critical condition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In critical condition (Phrase)

ɨn kɹˈɪtɨkəl kəndˈɪʃən
ɨn kɹˈɪtɨkəl kəndˈɪʃən
01

Trong tình trạng sức khỏe nghiêm trọng hoặc không ổn định, thường được dùng để mô tả một bệnh nhân bị bệnh rất nặng.

In a serious or unstable state of health often used to describe a patient who is very ill

Ví dụ

The patient was in critical condition after the car accident last night.

Bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch sau vụ tai nạn xe tối qua.

She is not in critical condition; her health is improving daily.

Cô ấy không trong tình trạng nguy kịch; sức khỏe của cô ấy đang cải thiện hàng ngày.

Is the patient in critical condition after the surgery yesterday?

Bệnh nhân có trong tình trạng nguy kịch sau ca phẫu thuật hôm qua không?

02

Chỉ tình huống rất bấp bênh hoặc căng thẳng.

Referring to a situation that is very precarious or tense

Ví dụ

The patient is in critical condition after the car accident yesterday.

Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch sau tai nạn xe hôm qua.

She is not in critical condition despite the serious injury.

Cô ấy không trong tình trạng nguy kịch mặc dù bị thương nặng.

Is the community center in critical condition due to funding cuts?

Trung tâm cộng đồng có đang trong tình trạng nguy kịch do cắt giảm ngân sách không?

03

Mô tả một hoàn cảnh đòi hỏi phải chú ý ngay do mức độ nghiêm trọng.

Describing a circumstance that requires immediate attention due to severity

Ví dụ

The patient was in critical condition after the car accident yesterday.

Bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch sau tai nạn xe hơi hôm qua.

The doctors said he is not in critical condition anymore.

Bác sĩ nói rằng anh ấy không còn trong tình trạng nguy kịch nữa.

Is the victim still in critical condition after the shooting incident?

Nạn nhân vẫn trong tình trạng nguy kịch sau vụ xả súng phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in critical condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In critical condition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.