Bản dịch của từ In critical condition trong tiếng Việt
In critical condition

In critical condition (Phrase)
The patient was in critical condition after the car accident last night.
Bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch sau vụ tai nạn xe tối qua.
She is not in critical condition; her health is improving daily.
Cô ấy không trong tình trạng nguy kịch; sức khỏe của cô ấy đang cải thiện hàng ngày.
Is the patient in critical condition after the surgery yesterday?
Bệnh nhân có trong tình trạng nguy kịch sau ca phẫu thuật hôm qua không?
The patient is in critical condition after the car accident yesterday.
Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch sau tai nạn xe hôm qua.
She is not in critical condition despite the serious injury.
Cô ấy không trong tình trạng nguy kịch mặc dù bị thương nặng.
Is the community center in critical condition due to funding cuts?
Trung tâm cộng đồng có đang trong tình trạng nguy kịch do cắt giảm ngân sách không?
Mô tả một hoàn cảnh đòi hỏi phải chú ý ngay do mức độ nghiêm trọng.
Describing a circumstance that requires immediate attention due to severity
The patient was in critical condition after the car accident yesterday.
Bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch sau tai nạn xe hơi hôm qua.
The doctors said he is not in critical condition anymore.
Bác sĩ nói rằng anh ấy không còn trong tình trạng nguy kịch nữa.
Is the victim still in critical condition after the shooting incident?
Nạn nhân vẫn trong tình trạng nguy kịch sau vụ xả súng phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp