Bản dịch của từ In debt trong tiếng Việt

In debt

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In debt (Phrase)

ɨn dˈɛt
ɨn dˈɛt
01

Nợ tiền ai đó hoặc cái gì đó.

Owing money to someone or something.

Ví dụ

She is in debt due to overspending on unnecessary items.

Cô ấy nợ tiền vì chi tiêu quá mức vào các mặt hàng không cần thiết.

He is not in debt because he always sticks to his budget.

Anh ấy không nợ tiền vì luôn tuân thủ ngân sách của mình.

Are you in debt to any credit card companies at the moment?

Bạn có đang nợ tiền cho bất kỳ công ty thẻ tín dụng nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in debt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] This may detract from the experience by causing students to incur or work part-time during their gap year [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] For example, the 2004 Athens Olympics left Greece grappling with significant due to overspending on infrastructure projects, burdening the country's finances for years to come [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] As a consequence, they will no longer have to worry about short-term financial problems, such as bills and and could be fixated on other important matters like their career trajectory [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with In debt

Không có idiom phù hợp