Bản dịch của từ In due time trong tiếng Việt

In due time

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In due time (Preposition)

ˈɪnˈdu.taɪm
ˈɪnˈdu.taɪm
01

Sau cùng; khi sẵn sàng; vào một thời điểm thích hợp.

Eventually when ready at an opportune moment.

Ví dụ

In due time, we will announce the winners of the competition.

Đúng lúc, chúng tôi sẽ công bố người chiến thắng cuộc thi.

The results were not revealed in due time, causing confusion.

Kết quả không được tiết lộ đúng lúc, gây ra sự lúng túng.

Will the report be submitted in due time for the deadline?

Liệu báo cáo có được nộp đúng lúc cho thời hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in due time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In due time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.