Bản dịch của từ In due time trong tiếng Việt
In due time

In due time (Preposition)
Sau cùng; khi sẵn sàng; vào một thời điểm thích hợp.
Eventually when ready at an opportune moment.
In due time, we will announce the winners of the competition.
Đúng lúc, chúng tôi sẽ công bố người chiến thắng cuộc thi.
The results were not revealed in due time, causing confusion.
Kết quả không được tiết lộ đúng lúc, gây ra sự lúng túng.
Will the report be submitted in due time for the deadline?
Liệu báo cáo có được nộp đúng lúc cho thời hạn không?
Cụm từ "in due time" có nghĩa là "trong thời gian thích hợp" hoặc "khi đến lúc". Thường được sử dụng để chỉ việc sẽ xảy ra theo diễn biến tự nhiên hoặc theo kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng và được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt có thể được thay thế bằng cụm từ như "in good time", mặc dù nghĩa hơi thay đổi. Cả hai biến thể đều mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt là trong ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "in due time" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempus", nghĩa là thời gian. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc sẽ diễn ra đúng thời điểm phù hợp hoặc theo đúng lịch trình đã định. Trong lịch sử, khái niệm này phản ánh quan niệm về sự kiên nhẫn và sự chờ đợi, nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian trong việc thực hiện các kế hoạch và mục tiêu. Sự kết nối này giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "in due time" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo cáo. Trong thế giới học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm thích hợp cho sự phát triển hoặc hoàn thành một sự kiện. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý thời gian và lên kế hoạch, ví dụ như trong cuộc họp hoặc các bài thuyết trình chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp