Bản dịch của từ In essence trong tiếng Việt
In essence

In essence (Adverb)
Được sử dụng để nhấn mạnh các khía cạnh cơ bản, cơ bản hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó.
Used to emphasize the basic fundamental or most important aspects of something.
Social media has, in essence, transformed communication in modern society.
Mạng xã hội đã, về bản chất, biến đổi giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Volunteering is, in essence, about giving back to the community.
Tình nguyện là, về bản chất, về việc trả lại cho cộng đồng.
Education is, in essence, the key to breaking the cycle of poverty.
Giáo dục là, về bản chất, chìa khóa để phá vỡ vòng lặp nghèo đói.
Education is, in essence, the key to a better future.
Giáo dục, vốn là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp.
Equality is, in essence, treating everyone with fairness and respect.
Sự bình đẳng, một cách cơ bản, là đối xử công bằng và tôn trọng mọi người.
Cụm từ "in essence" có nghĩa là về bản chất, thể hiện những đặc điểm cơ bản hoặc yếu tố chủ yếu của một sự vật, hiện tượng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi cần tóm tắt hoặc làm rõ ý nghĩa chủ yếu của một vấn đề. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in essence" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt do sự khác nhau về cách phát âm trong từng phương ngữ.
Cụm từ "in essence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "essentia", nghĩa là "bản chất" hoặc "tính chất". Thuật ngữ này đã được hợp nhất vào tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường được sử dụng để chỉ đặc trưng cốt lõi hoặc bản chất của một vấn đề. Kết nối với nghĩa hiện tại, "in essence" thường được sử dụng để tóm tắt hoặc nhấn mạnh tinh thần của một quan điểm hay khái niệm, sản phẩm cho sự cô đọng và rõ ràng trong văn phong.
Cụm từ "in essence" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học cần tóm tắt hoặc làm rõ ý chính. Tần suất sử dụng chủ yếu thuộc nhóm từ vựng nâng cao, thường thấy trong việc phân tích, đánh giá và trình bày quan điểm. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng trong các văn bản học thuật và nghiên cứu để tóm lược các luận điểm hoặc khái niệm, thể hiện ý nghĩa cốt lõi của một quan điểm hay thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
