Bản dịch của từ In expectation trong tiếng Việt
In expectation

In expectation (Idiom)
Trong sự chờ đợi.
Awaiting in anticipation.
Many people are in expectation of social changes after the elections.
Nhiều người đang chờ đợi những thay đổi xã hội sau cuộc bầu cử.
They are not in expectation of improvements in community services.
Họ không mong đợi sự cải thiện trong dịch vụ cộng đồng.
Are you in expectation of a better social environment this year?
Bạn có đang mong đợi một môi trường xã hội tốt hơn trong năm nay không?
Cụm từ "in expectation" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái chờ đợi một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc xảy ra một cách chắc chắn trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng cụm từ này trong các văn bản chính thức hơn.
Cụm từ "in expectation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expectatio", được hình thành từ động từ "expectare", có nghĩa là "mong đợi" hoặc "chờ đợi". Từ "ex-" mang ý nghĩa "ra ngoài", kết hợp với "spectare" nghĩa là "nhìn". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ trạng thái chờ đợi một điều gì đó sẽ xảy ra. Ngày nay, "in expectation" được sử dụng để diễn tả tâm trạng hoặc tâm thế chờ đợi cho một sự kiện hay kết quả cụ thể trong tương lai.
Cụm từ "in expectation" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có khả năng được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về dự đoán hoặc kế hoạch tương lai. Trong các tình huống đời thường, cụm này thường được dùng để diễn đạt mong đợi về một sự kiện hay hành động nào đó, ví dụ như trong các lĩnh vực kinh tế hoặc nghiên cứu. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



