Bản dịch của từ In-fact trong tiếng Việt
In-fact

In-fact (Adverb)
In-fact, he is a doctor, not a lawyer.
Thực tế, anh ấy là bác sĩ, không phải luật sư.
She in-fact enjoys painting more than singing.
Cô ấy thực tế thích vẽ tranh hơn là hát.
In-fact, the party was held at Sarah's house.
Thực tế, buổi tiệc đã được tổ chức tại nhà của Sarah.
Từ "in fact" trong tiếng Anh là một cụm từ được sử dụng để nhấn mạnh sự thật hoặc sự thực của một tuyên bố, thường nhằm làm rõ sự hiểu lầm hoặc cung cấp thông tin cụ thể hơn. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn viết, "in fact" thường được đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để tăng cường tính thuyết phục.
Từ "in-fact" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ cụm từ "in facto", nghĩa là "trong thực tế". Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc sự thật đối lập với suy nghĩ hoặc giả định. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ thế kỷ 16, khi nó được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý để xác nhận một sự thật cụ thể. Đến nay, "in-fact" vẫn giữ nguyên sự nhấn mạnh về tính xác thực trong diễn đạt ý kiến hoặc lập luận.
Từ "in fact" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm rõ một ý tưởng trong phần Nghe, Đọc và Nói. Trong phần Viết, nó thường được dùng để tăng cường lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, "in fact" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để làm sáng tỏ hoặc bổ sung thông tin, đặc biệt trong thảo luận và tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



