Bản dịch của từ In-fact trong tiếng Việt

In-fact

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-fact (Adverb)

ˈɪnfˌækt
ˈɪnfˌækt
01

Thực tế; thực ra.

In reality actually.

Ví dụ

In-fact, he is a doctor, not a lawyer.

Thực tế, anh ấy là bác sĩ, không phải luật sư.

She in-fact enjoys painting more than singing.

Cô ấy thực tế thích vẽ tranh hơn là hát.

In-fact, the party was held at Sarah's house.

Thực tế, buổi tiệc đã được tổ chức tại nhà của Sarah.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-fact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] In being more wealthy does not always mean having a good health status [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] In recent studies have shown that multilingual people appear to have higher intellectual capacity than the monolingual [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In many useful scientific discoveries have been made by private institutions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In fierce competition from multinational companies has driven local enterprises to bankruptcy [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with In-fact

Không có idiom phù hợp